Giá vàng PNJ ngày 01/05/2023
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày thứ hai, ngày 01/05/2023.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ sáu, ngày 28/04/2023.
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 28/04/2023
Ngày 01 tháng 05 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 57.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/04/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.100 | 11:47:28 28/04/2023 |
SJC | 66.800 | 67.200 | 11:47:28 28/04/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 57.000 | 08:25:22 28/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.700 | 56.500 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.130 | 42.530 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.800 | 33.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.250 | 23.650 | 08:25:22 28/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-01.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/04/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
55.900 | 57.100 | 08:37:50 28/04/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 09:39:48 28/04/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 11:07:37 28/04/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 11:47:28 28/04/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
66.700 | 67.100 | 08:37:50 28/04/2023 | ||
66.750 | 67.150 | 09:39:48 28/04/2023 | ||
66.650 | 67.150 | 11:07:37 28/04/2023 | ||
66.800 | 67.200 | 11:47:28 28/04/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.100 | 08:25:22 28/04/2023 |
SJC | 66.600 | 67.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 57.000 | 08:25:22 28/04/2023 |
Nữ trang 24K | 55.700 | 56.500 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.130 | 42.530 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.800 | 33.200 | 08:25:22 28/04/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.250 | 23.650 | 08:25:22 28/04/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-01.html |