Giá vàng PNJ ngày 10/05/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 66.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 67.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.550 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.650 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/05/2023

Ngày 10 tháng 05 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.150 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.550tr/lượng và bán ra 57.650tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/05/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Hà NộiPNJ56.55057.75017:18:11 10/05/2023
SJC66.60067.10017:18:11 10/05/2023
Đà NẵngPNJ56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Miền TâyPNJ56.55057.75014:02:07 10/05/2023
SJC66.70067.10014:02:07 10/05/2023
Tây NguyênPNJ56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Đông Nam BộPNJ56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.55057.65014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 24K56.45057.25014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 18K41.69043.09014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 14K32.24033.64014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 10K22.57023.97014:01:01 10/05/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/05/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.55057.75008:25:12 10/05/2023
56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.70067.25008:25:12 10/05/2023
66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Hà NộiPNJ56.55057.75008:25:12 10/05/2023
56.55057.75014:01:01 10/05/2023
56.55057.75016:18:46 10/05/2023
56.55057.75016:19:30 10/05/2023
56.55057.75017:18:11 10/05/2023
SJC66.70067.25008:25:12 10/05/2023
66.60067.15014:01:01 10/05/2023
66.60067.10016:18:46 10/05/2023
66.60067.15016:19:30 10/05/2023
66.60067.10017:18:11 10/05/2023
Đà NẵngPNJ56.55057.75008:25:12 10/05/2023
56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.70067.25008:25:12 10/05/2023
66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Miền TâyPNJ56.55057.75008:25:12 10/05/2023
56.55057.75008:34:28 10/05/2023
56.55057.75009:50:23 10/05/2023
56.55057.75013:56:10 10/05/2023
56.55057.75014:01:01 10/05/2023
56.55057.75014:02:07 10/05/2023
SJC66.70067.25008:25:12 10/05/2023
66.85067.25008:34:28 10/05/2023
66.80067.20009:50:23 10/05/2023
66.70067.10013:56:10 10/05/2023
66.60067.15014:01:01 10/05/2023
66.70067.10014:02:07 10/05/2023
Tây NguyênPNJ56.55057.75008:25:12 10/05/2023
56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.70067.25008:25:12 10/05/2023
66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Đông Nam BộPNJ56.55057.75008:25:12 10/05/2023
56.55057.75014:01:01 10/05/2023
SJC66.70067.25008:25:12 10/05/2023
66.60067.15014:01:01 10/05/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.55057.65008:25:12 10/05/2023
56.55057.65014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 24K56.45057.25008:25:12 10/05/2023
56.45057.25014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 18K41.69043.09008:25:12 10/05/2023
41.69043.09014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 14K32.24033.64008:25:12 10/05/2023
32.24033.64014:01:01 10/05/2023
Nữ trang 10K22.57023.97008:25:12 10/05/2023
22.57023.97014:01:01 10/05/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-10.html

Giá vàng tại các tổ chức