Giá vàng PNJ ngày 11/05/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.650 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.550 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.650 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/05/2023
Ngày 11 tháng 05 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.650 triệu / lượng và bán ra là 67.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.550tr/lượng và bán ra 57.650tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/05/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 |
SJC | 66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 |
SJC | 66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 |
SJC | 66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.550 | 57.750 | 16:04:27 11/05/2023 |
SJC | 66.850 | 67.250 | 16:04:27 11/05/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 |
SJC | 66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 |
SJC | 66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.550 | 57.650 | 16:01:39 11/05/2023 |
Nữ trang 24K | 56.450 | 57.250 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.690 | 43.090 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.240 | 33.640 | 16:01:39 11/05/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.570 | 23.970 | 16:01:39 11/05/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/05/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.550 | 57.750 | 08:29:59 11/05/2023 |
56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.150 | 08:29:59 11/05/2023 | |
66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 56.550 | 57.750 | 08:29:59 11/05/2023 |
56.550 | 57.750 | 15:55:17 11/05/2023 | ||
56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.150 | 08:29:59 11/05/2023 | |
66.600 | 67.250 | 15:55:17 11/05/2023 | ||
66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 56.550 | 57.750 | 08:29:59 11/05/2023 |
56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.150 | 08:29:59 11/05/2023 | |
66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 56.550 | 57.750 | 08:29:54 11/05/2023 |
56.550 | 57.750 | 08:29:59 11/05/2023 | ||
56.550 | 57.750 | 08:31:29 11/05/2023 | ||
56.550 | 57.750 | 10:26:36 11/05/2023 | ||
56.550 | 57.750 | 14:09:33 11/05/2023 | ||
56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
56.550 | 57.750 | 16:04:27 11/05/2023 | ||
SJC | 66.750 | 67.150 | 08:29:54 11/05/2023 | |
66.600 | 67.150 | 08:29:59 11/05/2023 | ||
66.750 | 67.150 | 08:31:29 11/05/2023 | ||
66.800 | 67.200 | 10:26:36 11/05/2023 | ||
66.850 | 67.250 | 14:09:33 11/05/2023 | ||
66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
66.850 | 67.250 | 16:04:27 11/05/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.550 | 57.750 | 08:29:59 11/05/2023 |
56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.150 | 08:29:59 11/05/2023 | |
66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.550 | 57.750 | 08:29:59 11/05/2023 |
56.550 | 57.750 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
SJC | 66.600 | 67.150 | 08:29:59 11/05/2023 | |
66.650 | 67.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.550 | 57.650 | 08:29:59 11/05/2023 |
56.550 | 57.650 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Nữ trang 24K | 56.450 | 57.250 | 08:29:59 11/05/2023 | |
56.450 | 57.250 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.690 | 43.090 | 08:29:59 11/05/2023 | |
41.690 | 43.090 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Nữ trang 14K | 32.240 | 33.640 | 08:29:59 11/05/2023 | |
32.240 | 33.640 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.570 | 23.970 | 08:29:59 11/05/2023 | |
22.570 | 23.970 | 16:01:39 11/05/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-11.html |