Giá vàng PNJ ngày 19/05/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.150 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 19/05/2023
Ngày 19 tháng 05 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.600 triệu / lượng và bán ra là 67.150 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 57.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/05/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 57.100 | 15:31:00 19/05/2023 |
SJC | 66.850 | 67.250 | 15:31:00 19/05/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 |
SJC | 66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 57.000 | 13:35:16 19/05/2023 |
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 13:35:16 19/05/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 13:35:16 19/05/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-19.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/05/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:37:56 19/05/2023 |
55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:37:56 19/05/2023 | |
66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:37:56 19/05/2023 |
55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:37:56 19/05/2023 | |
66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:37:56 19/05/2023 |
55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:37:56 19/05/2023 | |
66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 56.200 | 57.400 | 08:31:15 19/05/2023 |
55.800 | 56.950 | 08:37:56 19/05/2023 | ||
55.800 | 56.950 | 08:55:42 19/05/2023 | ||
55.800 | 56.950 | 10:09:41 19/05/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 13:37:59 19/05/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 14:49:14 19/05/2023 | ||
55.900 | 57.100 | 15:31:00 19/05/2023 | ||
SJC | 66.700 | 67.100 | 08:31:15 19/05/2023 | |
66.500 | 67.100 | 08:37:56 19/05/2023 | ||
66.700 | 67.100 | 08:55:42 19/05/2023 | ||
66.750 | 67.150 | 10:09:41 19/05/2023 | ||
66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
66.750 | 67.150 | 13:37:59 19/05/2023 | ||
66.800 | 67.200 | 14:49:14 19/05/2023 | ||
66.850 | 67.250 | 15:31:00 19/05/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:37:56 19/05/2023 |
55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:37:56 19/05/2023 | |
66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.800 | 56.950 | 08:37:56 19/05/2023 |
55.900 | 57.100 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
SJC | 66.500 | 67.100 | 08:37:56 19/05/2023 | |
66.600 | 67.150 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.800 | 56.850 | 08:37:56 19/05/2023 |
55.900 | 57.000 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.700 | 56.500 | 08:37:56 19/05/2023 | |
55.800 | 56.600 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.130 | 42.530 | 08:37:56 19/05/2023 | |
41.200 | 42.600 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.800 | 33.200 | 08:37:56 19/05/2023 | |
31.860 | 33.260 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.250 | 23.650 | 08:37:56 19/05/2023 | |
22.300 | 23.700 | 13:35:16 19/05/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-05-19.html |