Giá vàng PNJ ngày 25/07/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 25/07/2023
Ngày 25 tháng 07 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.700 triệu / lượng và bán ra là 67.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.000tr/lượng và bán ra 57.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/07/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 |
SJC | 66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.000 | 57.100 | 11:03:43 25/07/2023 |
SJC | 66.600 | 67.250 | 11:03:43 25/07/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 |
SJC | 66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.000 | 57.100 | 11:03:48 25/07/2023 |
SJC | 66.750 | 67.250 | 11:03:48 25/07/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 |
SJC | 66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 |
SJC | 66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.000 | 57.000 | 11:03:05 25/07/2023 |
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 11:03:05 25/07/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 11:03:05 25/07/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-07-25.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/07/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.000 | 57.100 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.100 | 08:19:31 25/07/2023 | |
66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 56.000 | 57.100 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.100 | 09:40:52 25/07/2023 | ||
56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
56.000 | 57.100 | 11:03:43 25/07/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.100 | 08:19:31 25/07/2023 | |
66.600 | 67.250 | 09:40:52 25/07/2023 | ||
66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
66.600 | 67.250 | 11:03:43 25/07/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 56.000 | 57.100 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.100 | 08:19:31 25/07/2023 | |
66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 56.000 | 57.100 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.100 | 08:29:07 25/07/2023 | ||
56.000 | 57.100 | 09:39:40 25/07/2023 | ||
56.000 | 57.100 | 10:18:47 25/07/2023 | ||
56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
56.000 | 57.100 | 11:03:48 25/07/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.100 | 08:19:31 25/07/2023 | |
66.650 | 67.100 | 08:29:07 25/07/2023 | ||
66.700 | 67.200 | 09:39:40 25/07/2023 | ||
66.750 | 67.250 | 10:18:47 25/07/2023 | ||
66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
66.750 | 67.250 | 11:03:48 25/07/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.000 | 57.100 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.100 | 08:19:31 25/07/2023 | |
66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.000 | 57.100 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.100 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
SJC | 66.450 | 67.100 | 08:19:31 25/07/2023 | |
66.700 | 67.200 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.000 | 57.000 | 08:19:31 25/07/2023 |
56.000 | 57.000 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 08:19:31 25/07/2023 | |
55.800 | 56.600 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 08:19:31 25/07/2023 | |
41.200 | 42.600 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 08:19:31 25/07/2023 | |
31.860 | 33.260 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 08:19:31 25/07/2023 | |
22.300 | 23.700 | 11:03:05 25/07/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-07-25.html |