Giá vàng PNJ ngày 16/08/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
66.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
67.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/08/2023
Ngày 16 tháng 08 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 66.900 triệu / lượng và bán ra là 67.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.900tr/lượng và bán ra 56.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/08/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:58:21 16/08/2023 |
SJC | 66.950 | 67.600 | 08:58:21 16/08/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.900 | 56.900 | 14:30:43 16/08/2023 |
SJC | 67.150 | 67.550 | 14:30:43 16/08/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 56.800 | 08:30:57 16/08/2023 |
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 08:30:57 16/08/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-08-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/08/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
55.900 | 56.900 | 08:58:21 16/08/2023 | ||
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
66.950 | 67.600 | 08:58:21 16/08/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:31:42 16/08/2023 |
55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 | ||
55.900 | 56.900 | 09:10:16 16/08/2023 | ||
55.900 | 56.900 | 09:53:43 16/08/2023 | ||
55.900 | 56.900 | 14:30:43 16/08/2023 | ||
SJC | 67.150 | 67.550 | 08:31:42 16/08/2023 | |
66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | ||
67.150 | 67.550 | 09:10:16 16/08/2023 | ||
67.100 | 67.500 | 09:53:43 16/08/2023 | ||
67.150 | 67.550 | 14:30:43 16/08/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.900 | 56.900 | 08:30:57 16/08/2023 |
SJC | 66.900 | 67.500 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.900 | 56.800 | 08:30:57 16/08/2023 |
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 08:30:57 16/08/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 08:30:57 16/08/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-08-16.html |