Giá vàng PNJ ngày 07/09/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 67.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 68.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.150 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/09/2023

Ngày 07 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 67.900 triệu / lượng và bán ra là 68.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.150tr/lượng và bán ra 57.150tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/09/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Hà NộiPNJ56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Đà NẵngPNJ56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Miền TâyPNJ56.15057.20016:00:03 07/09/2023
SJC68.35068.65016:00:03 07/09/2023
Tây NguyênPNJ56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Đông Nam BộPNJ56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.15057.15014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 24K56.10056.90014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 18K41.43042.83014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 14K32.04033.44014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 10K22.42023.82014:39:41 07/09/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/09/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.15057.20008:22:42 07/09/2023
56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.80068.40008:22:42 07/09/2023
67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Hà NộiPNJ56.15057.20008:22:42 07/09/2023
56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.80068.40008:22:42 07/09/2023
67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Đà NẵngPNJ56.15057.20008:22:42 07/09/2023
56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.80068.40008:22:42 07/09/2023
67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Miền TâyPNJ56.15057.20008:22:42 07/09/2023
56.15057.20008:35:59 07/09/2023
56.15057.20011:00:36 07/09/2023
56.15057.20013:45:50 07/09/2023
56.15057.20013:52:33 07/09/2023
56.15057.20014:39:41 07/09/2023
56.15057.20014:45:22 07/09/2023
56.15057.20014:58:59 07/09/2023
56.15057.20016:00:03 07/09/2023
SJC67.80068.40008:22:42 07/09/2023
68.05068.35008:35:59 07/09/2023
68.10068.40011:00:36 07/09/2023
68.15068.45013:45:50 07/09/2023
68.20068.50013:52:33 07/09/2023
67.90068.50014:39:41 07/09/2023
68.20068.50014:45:22 07/09/2023
68.25068.55014:58:59 07/09/2023
68.35068.65016:00:03 07/09/2023
Tây NguyênPNJ56.15057.20008:22:42 07/09/2023
56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.80068.40008:22:42 07/09/2023
67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Đông Nam BộPNJ56.15057.20008:22:42 07/09/2023
56.15057.20014:39:41 07/09/2023
SJC67.80068.40008:22:42 07/09/2023
67.90068.50014:39:41 07/09/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.15057.15008:22:42 07/09/2023
56.15057.15014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 24K56.10056.90008:22:42 07/09/2023
56.10056.90014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 18K41.43042.83008:22:42 07/09/2023
41.43042.83014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 14K32.04033.44008:22:42 07/09/2023
32.04033.44014:39:41 07/09/2023
Nữ trang 10K22.42023.82008:22:42 07/09/2023
22.42023.82014:39:41 07/09/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-07.html

Giá vàng tại các tổ chức