Giá vàng PNJ ngày 11/09/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/09/2023
Ngày 11 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.200 triệu / lượng và bán ra là 68.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.350tr/lượng và bán ra 57.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/09/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.350 | 57.350 | 10:49:11 11/09/2023 |
SJC | 68.250 | 68.900 | 10:49:11 11/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.350 | 57.350 | 10:12:16 11/09/2023 |
SJC | 68.400 | 68.900 | 10:12:16 11/09/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.350 | 57.300 | 10:10:35 11/09/2023 |
Nữ trang 24K | 56.200 | 57.000 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.500 | 42.900 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.100 | 33.500 | 10:10:35 11/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.460 | 23.860 | 10:10:35 11/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/09/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.350 | 57.350 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.850 | 08:20:29 11/09/2023 | |
68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 56.350 | 57.350 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.350 | 09:02:36 11/09/2023 | ||
56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
56.350 | 57.350 | 10:49:11 11/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.850 | 08:20:29 11/09/2023 | |
68.200 | 68.850 | 09:02:36 11/09/2023 | ||
68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
68.250 | 68.900 | 10:49:11 11/09/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 56.350 | 57.350 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.850 | 08:20:29 11/09/2023 | |
68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 56.350 | 57.350 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.350 | 08:31:37 11/09/2023 | ||
56.350 | 57.350 | 09:53:14 11/09/2023 | ||
56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
56.350 | 57.350 | 10:12:16 11/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.850 | 08:20:29 11/09/2023 | |
68.350 | 68.850 | 08:31:37 11/09/2023 | ||
68.400 | 68.900 | 09:53:14 11/09/2023 | ||
68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
68.400 | 68.900 | 10:12:16 11/09/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.350 | 57.350 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.850 | 08:20:29 11/09/2023 | |
68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.350 | 57.350 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.350 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.850 | 08:20:29 11/09/2023 | |
68.200 | 68.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.350 | 57.300 | 08:20:29 11/09/2023 |
56.350 | 57.300 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Nữ trang 24K | 56.200 | 57.000 | 08:20:29 11/09/2023 | |
56.200 | 57.000 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.500 | 42.900 | 08:20:29 11/09/2023 | |
41.500 | 42.900 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Nữ trang 14K | 32.100 | 33.500 | 08:20:29 11/09/2023 | |
32.100 | 33.500 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.460 | 23.860 | 08:20:29 11/09/2023 | |
22.460 | 23.860 | 10:10:35 11/09/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-11.html |