Giá vàng PNJ ngày 12/09/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 12/09/2023
Ngày 12 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.200 triệu / lượng và bán ra là 68.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.400tr/lượng và bán ra 57.350tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/09/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.400 | 57.400 | 13:46:33 12/09/2023 |
SJC | 68.250 | 68.750 | 13:46:33 12/09/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.400 | 57.350 | 08:27:34 12/09/2023 |
Nữ trang 24K | 56.300 | 57.100 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.580 | 42.980 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.150 | 33.550 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.500 | 23.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-12.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/09/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
56.400 | 57.400 | 08:35:05 12/09/2023 | ||
56.400 | 57.400 | 10:08:12 12/09/2023 | ||
56.400 | 57.400 | 13:46:33 12/09/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
68.350 | 68.850 | 08:35:05 12/09/2023 | ||
68.300 | 68.800 | 10:08:12 12/09/2023 | ||
68.250 | 68.750 | 13:46:33 12/09/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.400 | 57.400 | 08:27:34 12/09/2023 |
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.400 | 57.350 | 08:27:34 12/09/2023 |
Nữ trang 24K | 56.300 | 57.100 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.580 | 42.980 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.150 | 33.550 | 08:27:34 12/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.500 | 23.900 | 08:27:34 12/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-12.html |