Giá vàng PNJ ngày 15/09/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 68.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 68.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/09/2023

Ngày 15 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.000 triệu / lượng và bán ra là 68.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.500tr/lượng và bán ra 57.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/09/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Hà NộiPNJ56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Đà NẵngPNJ56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Miền TâyPNJ56.50057.50017:27:50 15/09/2023
SJC68.20068.70017:27:50 15/09/2023
Tây NguyênPNJ56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Đông Nam BộPNJ56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.50057.40017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 24K56.40057.20017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 18K41.65043.05017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 14K32.21033.61017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 10K22.55023.95017:22:56 15/09/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/09/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.30057.40008:19:54 15/09/2023
56.50057.50009:01:51 15/09/2023
56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC67.90068.60008:19:54 15/09/2023
67.90068.60009:01:51 15/09/2023
68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Hà NộiPNJ56.30057.40008:19:54 15/09/2023
56.50057.50009:01:51 15/09/2023
56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC67.90068.60008:19:54 15/09/2023
67.90068.60009:01:51 15/09/2023
68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Đà NẵngPNJ56.30057.40008:19:54 15/09/2023
56.50057.50009:01:51 15/09/2023
56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC67.90068.60008:19:54 15/09/2023
67.90068.60009:01:51 15/09/2023
68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Miền TâyPNJ56.30057.40008:19:54 15/09/2023
56.30057.40008:42:18 15/09/2023
56.30057.40008:38:15 15/09/2023
56.50057.50009:01:51 15/09/2023
56.50057.50010:39:17 15/09/2023
56.50057.50011:04:23 15/09/2023
56.50057.50009:05:24 15/09/2023
56.50057.50017:22:56 15/09/2023
56.50057.50017:27:50 15/09/2023
SJC67.90068.60008:19:54 15/09/2023
68.15068.55008:42:18 15/09/2023
68.10068.50008:38:15 15/09/2023
67.90068.60009:01:51 15/09/2023
68.15068.65010:39:17 15/09/2023
68.20068.70011:04:23 15/09/2023
68.20068.60009:05:24 15/09/2023
68.00068.80017:22:56 15/09/2023
68.20068.70017:27:50 15/09/2023
Tây NguyênPNJ56.30057.40008:19:54 15/09/2023
56.50057.50009:01:51 15/09/2023
56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC67.90068.60008:19:54 15/09/2023
67.90068.60009:01:51 15/09/2023
68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Đông Nam BộPNJ56.30057.40008:19:54 15/09/2023
56.50057.50009:01:51 15/09/2023
56.50057.50017:22:56 15/09/2023
SJC67.90068.60008:19:54 15/09/2023
67.90068.60009:01:51 15/09/2023
68.00068.80017:22:56 15/09/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.30057.30008:19:54 15/09/2023
56.50057.40009:01:51 15/09/2023
56.50057.40017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 24K56.20057.00008:19:54 15/09/2023
56.40057.20009:01:51 15/09/2023
56.40057.20017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 18K41.50042.90008:19:54 15/09/2023
41.65043.05009:01:51 15/09/2023
41.65043.05017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 14K32.10033.50008:19:54 15/09/2023
32.21033.61009:01:51 15/09/2023
32.21033.61017:22:56 15/09/2023
Nữ trang 10K22.46023.86008:19:54 15/09/2023
22.55023.95009:01:51 15/09/2023
22.55023.95017:22:56 15/09/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-15.html

Giá vàng tại các tổ chức