Giá vàng PNJ ngày 19/09/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
57.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
58.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 19/09/2023
Ngày 19 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.600 triệu / lượng và bán ra là 69.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.100tr/lượng và bán ra 58.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/09/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 |
SJC | 68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 |
SJC | 68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 |
SJC | 68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 57.100 | 58.100 | 16:07:09 19/09/2023 |
SJC | 68.650 | 69.150 | 16:07:09 19/09/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 |
SJC | 68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 |
SJC | 68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 57.100 | 58.000 | 10:59:10 19/09/2023 |
Nữ trang 24K | 56.900 | 57.700 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 42.030 | 43.430 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.510 | 33.910 | 10:59:10 19/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.750 | 24.150 | 10:59:10 19/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-19.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/09/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.900 | 57.900 | 08:08:22 19/09/2023 |
57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:08:22 19/09/2023 | |
68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 56.900 | 57.900 | 08:08:22 19/09/2023 |
57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:08:22 19/09/2023 | |
68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 56.900 | 57.900 | 08:08:22 19/09/2023 |
57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:08:22 19/09/2023 | |
68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 56.900 | 57.900 | 08:08:22 19/09/2023 |
56.900 | 57.900 | 08:35:55 19/09/2023 | ||
56.900 | 57.900 | 09:34:18 19/09/2023 | ||
57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
57.100 | 58.100 | 11:06:20 19/09/2023 | ||
57.100 | 58.100 | 12:01:29 19/09/2023 | ||
57.100 | 58.100 | 15:15:53 19/09/2023 | ||
57.100 | 58.100 | 16:07:09 19/09/2023 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:08:22 19/09/2023 | |
68.700 | 69.200 | 08:35:55 19/09/2023 | ||
68.750 | 69.250 | 09:34:18 19/09/2023 | ||
68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
68.750 | 69.250 | 11:06:20 19/09/2023 | ||
68.850 | 69.350 | 12:01:29 19/09/2023 | ||
68.700 | 69.200 | 15:15:53 19/09/2023 | ||
68.650 | 69.150 | 16:07:09 19/09/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.900 | 57.900 | 08:08:22 19/09/2023 |
57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:08:22 19/09/2023 | |
68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.900 | 57.900 | 08:08:22 19/09/2023 |
57.100 | 58.100 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
SJC | 68.500 | 69.250 | 08:08:22 19/09/2023 | |
68.600 | 69.300 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.900 | 57.850 | 08:08:22 19/09/2023 |
57.100 | 58.000 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Nữ trang 24K | 56.800 | 57.600 | 08:08:22 19/09/2023 | |
56.900 | 57.700 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.950 | 43.350 | 08:08:22 19/09/2023 | |
42.030 | 43.430 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Nữ trang 14K | 32.450 | 33.850 | 08:08:22 19/09/2023 | |
32.510 | 33.910 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.710 | 24.110 | 08:08:22 19/09/2023 | |
22.750 | 24.150 | 10:59:10 19/09/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-19.html |