Giá vàng PNJ ngày 28/09/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 28/09/2023
Ngày 28 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.100 triệu / lượng và bán ra là 68.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.500tr/lượng và bán ra 57.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/09/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.500 | 57.500 | 18:00:37 28/09/2023 |
SJC | 68.250 | 68.850 | 18:00:37 28/09/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 |
Nữ trang 24K | 56.400 | 57.200 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.650 | 43.050 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.210 | 33.610 | 08:29:11 28/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.550 | 23.950 | 08:29:11 28/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-28.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/09/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:21:54 28/09/2023 | |
68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:21:54 28/09/2023 | |
68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:21:54 28/09/2023 | |
68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
56.500 | 57.500 | 08:33:56 28/09/2023 | ||
56.500 | 57.500 | 14:37:57 28/09/2023 | ||
56.500 | 57.500 | 18:00:37 28/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:21:54 28/09/2023 | |
68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
68.300 | 68.800 | 08:33:56 28/09/2023 | ||
68.350 | 68.850 | 14:37:57 28/09/2023 | ||
68.250 | 68.850 | 18:00:37 28/09/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:21:54 28/09/2023 | |
68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:21:54 28/09/2023 | |
68.100 | 68.800 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 |
56.500 | 57.500 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Nữ trang 24K | 56.500 | 57.500 | 08:21:54 28/09/2023 | |
56.400 | 57.200 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.880 | 43.280 | 08:21:54 28/09/2023 | |
41.650 | 43.050 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Nữ trang 14K | 32.390 | 33.790 | 08:21:54 28/09/2023 | |
32.210 | 33.610 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.670 | 24.070 | 08:21:54 28/09/2023 | |
22.550 | 23.950 | 08:29:11 28/09/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-28.html |