Giá vàng PNJ ngày 30/09/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 30/09/2023
Ngày 30 tháng 09 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.100 triệu / lượng và bán ra là 68.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.000tr/lượng và bán ra 56.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/09/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:38:15 30/09/2023 |
SJC | 68.350 | 68.850 | 08:38:15 30/09/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.000 | 56.900 | 08:08:27 30/09/2023 |
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 08:08:27 30/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-30.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 30/09/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
56.000 | 57.000 | 08:38:15 30/09/2023 | ||
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
68.350 | 68.850 | 08:38:15 30/09/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.000 | 57.000 | 08:08:27 30/09/2023 |
SJC | 68.100 | 68.800 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.000 | 56.900 | 08:08:27 30/09/2023 |
Nữ trang 24K | 55.800 | 56.600 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.200 | 42.600 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.860 | 33.260 | 08:08:27 30/09/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.300 | 23.700 | 08:08:27 30/09/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-09-30.html |