Giá vàng PNJ ngày 02/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 68.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 68.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 55.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 02/10/2023

Ngày 02 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.300 triệu / lượng và bán ra là 68.950 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.800tr/lượng và bán ra 56.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 02/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Hà NộiPNJ55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Đà NẵngPNJ55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Miền TâyPNJ55.80056.90016:51:16 02/10/2023
SJC68.40068.90016:51:16 02/10/2023
Tây NguyênPNJ55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Đông Nam BộPNJ55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.80056.90011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 24K55.70056.50011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 18K41.13042.53011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 14K31.80033.20011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 10K22.25023.65011:19:48 02/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-02.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 02/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.00057.00008:19:42 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.10068.80008:19:42 02/10/2023
68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Hà NộiPNJ56.00057.00008:19:42 02/10/2023
56.00057.00010:14:57 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.10068.80008:19:42 02/10/2023
68.25068.95010:14:57 02/10/2023
68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Đà NẵngPNJ56.00057.00008:19:42 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.10068.80008:19:42 02/10/2023
68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Miền TâyPNJ56.00057.00008:19:42 02/10/2023
56.00057.00008:33:57 02/10/2023
56.00057.00010:08:43 02/10/2023
56.00057.00010:09:24 02/10/2023
56.00057.00010:31:09 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
55.80056.90011:27:57 02/10/2023
55.80056.90016:51:16 02/10/2023
SJC68.10068.80008:19:42 02/10/2023
68.35068.85008:33:57 02/10/2023
68.45068.85010:08:43 02/10/2023
68.45068.95010:09:24 02/10/2023
68.50069.00010:31:09 02/10/2023
68.30068.95011:19:48 02/10/2023
68.50069.00011:27:57 02/10/2023
68.40068.90016:51:16 02/10/2023
Tây NguyênPNJ56.00057.00008:19:42 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.10068.80008:19:42 02/10/2023
68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.00057.00008:19:42 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
SJC68.10068.80008:19:42 02/10/2023
68.30068.95011:19:48 02/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.00056.90008:19:42 02/10/2023
55.80056.90011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 24K55.80056.60008:19:42 02/10/2023
55.70056.50011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 18K41.20042.60008:19:42 02/10/2023
41.13042.53011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 14K31.86033.26008:19:42 02/10/2023
31.80033.20011:19:48 02/10/2023
Nữ trang 10K22.30023.70008:19:42 02/10/2023
22.25023.65011:19:48 02/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-02.html

Giá vàng tại các tổ chức