Giá vàng PNJ ngày 03/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 03/10/2023
Ngày 03 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.300 triệu / lượng và bán ra là 69.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.500tr/lượng và bán ra 56.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 03/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 |
SJC | 68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 |
SJC | 68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 |
SJC | 68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.500 | 56.500 | 15:18:11 03/10/2023 |
SJC | 68.400 | 68.900 | 15:18:11 03/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 |
SJC | 68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 |
SJC | 68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.500 | 56.400 | 15:16:14 03/10/2023 |
Nữ trang 24K | 55.400 | 56.200 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.900 | 42.300 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.630 | 33.030 | 15:16:14 03/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.130 | 23.530 | 15:16:14 03/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-03.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 03/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.500 | 56.500 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:23:20 03/10/2023 | |
68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.500 | 56.500 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:23:20 03/10/2023 | |
68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.500 | 56.500 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:23:20 03/10/2023 | |
68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.500 | 56.500 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.500 | 08:31:11 03/10/2023 | ||
55.500 | 56.500 | 10:43:57 03/10/2023 | ||
55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
55.500 | 56.500 | 15:18:11 03/10/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:23:20 03/10/2023 | |
68.400 | 68.900 | 08:31:11 03/10/2023 | ||
68.450 | 68.950 | 10:43:57 03/10/2023 | ||
68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
68.400 | 68.900 | 15:18:11 03/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.500 | 56.500 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:23:20 03/10/2023 | |
68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.500 | 56.500 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.500 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
SJC | 68.200 | 68.900 | 08:23:20 03/10/2023 | |
68.300 | 69.000 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.500 | 56.400 | 08:23:20 03/10/2023 |
55.500 | 56.400 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.400 | 56.200 | 08:23:20 03/10/2023 | |
55.400 | 56.200 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.900 | 42.300 | 08:23:20 03/10/2023 | |
40.900 | 42.300 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.630 | 33.030 | 08:23:20 03/10/2023 | |
31.630 | 33.030 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.130 | 23.530 | 08:23:20 03/10/2023 | |
22.130 | 23.530 | 15:16:14 03/10/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-03.html |