Giá vàng PNJ ngày 04/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.150 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 04/10/2023
Ngày 04 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.150 triệu / lượng và bán ra là 68.850 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.300tr/lượng và bán ra 56.200tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 04/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 |
SJC | 68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 |
SJC | 68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 |
SJC | 68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.300 | 56.300 | 15:32:11 04/10/2023 |
SJC | 68.350 | 68.850 | 15:32:11 04/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 |
SJC | 68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 |
SJC | 68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.300 | 56.200 | 14:31:09 04/10/2023 |
Nữ trang 24K | 55.200 | 56.000 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.750 | 42.150 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.510 | 32.910 | 14:31:09 04/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.050 | 23.450 | 14:31:09 04/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-04.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 04/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:25:00 04/10/2023 | |
68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:25:00 04/10/2023 | |
68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:25:00 04/10/2023 | |
68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 08:33:35 04/10/2023 | ||
55.400 | 56.400 | 09:48:11 04/10/2023 | ||
55.400 | 56.400 | 10:18:43 04/10/2023 | ||
55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
55.300 | 56.300 | 15:32:11 04/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:25:00 04/10/2023 | |
68.450 | 68.950 | 08:33:35 04/10/2023 | ||
68.400 | 68.900 | 09:48:11 04/10/2023 | ||
68.350 | 68.850 | 10:18:43 04/10/2023 | ||
68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
68.350 | 68.850 | 15:32:11 04/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:25:00 04/10/2023 | |
68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.300 | 56.300 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:25:00 04/10/2023 | |
68.150 | 68.850 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.400 | 56.300 | 08:25:00 04/10/2023 |
55.300 | 56.200 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.300 | 56.100 | 08:25:00 04/10/2023 | |
55.200 | 56.000 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.830 | 42.230 | 08:25:00 04/10/2023 | |
40.750 | 42.150 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.570 | 32.970 | 08:25:00 04/10/2023 | |
31.510 | 32.910 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.090 | 23.490 | 08:25:00 04/10/2023 | |
22.050 | 23.450 | 14:31:09 04/10/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-04.html |