Giá vàng PNJ ngày 06/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 06/10/2023
Ngày 06 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.400 triệu / lượng và bán ra là 69.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.400tr/lượng và bán ra 56.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 55.400 | 56.400 | 15:48:14 06/10/2023 |
SJC | 68.550 | 69.150 | 15:48:14 06/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 |
SJC | 68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.400 | 56.300 | 14:26:34 06/10/2023 |
Nữ trang 24K | 55.300 | 56.100 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 40.830 | 42.230 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.570 | 32.970 | 14:26:34 06/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.090 | 23.490 | 14:26:34 06/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-06.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:22:41 06/10/2023 | |
68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:22:41 06/10/2023 | |
68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:22:41 06/10/2023 | |
68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 08:35:10 06/10/2023 | ||
55.400 | 56.400 | 10:28:37 06/10/2023 | ||
55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
55.400 | 56.400 | 14:27:46 06/10/2023 | ||
55.400 | 56.400 | 15:48:14 06/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:22:41 06/10/2023 | |
68.400 | 69.000 | 08:35:10 06/10/2023 | ||
68.500 | 69.100 | 10:28:37 06/10/2023 | ||
68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
68.500 | 69.100 | 14:27:46 06/10/2023 | ||
68.550 | 69.150 | 15:48:14 06/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:22:41 06/10/2023 | |
68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.400 | 56.400 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.400 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
SJC | 68.300 | 69.000 | 08:22:41 06/10/2023 | |
68.400 | 69.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.400 | 56.300 | 08:22:41 06/10/2023 |
55.400 | 56.300 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.300 | 56.100 | 08:22:41 06/10/2023 | |
55.300 | 56.100 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Nữ trang 18K | 40.830 | 42.230 | 08:22:41 06/10/2023 | |
40.830 | 42.230 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.570 | 32.970 | 08:22:41 06/10/2023 | |
31.570 | 32.970 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.090 | 23.490 | 08:22:41 06/10/2023 | |
22.090 | 23.490 | 14:26:34 06/10/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-06.html |