Giá vàng PNJ ngày 09/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
68.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.650 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 09/10/2023
Ngày 09 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.900 triệu / lượng và bán ra là 69.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.000tr/lượng và bán ra 56.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 |
SJC | 68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 |
SJC | 68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 |
SJC | 68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.000 | 57.000 | 15:52:13 09/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.600 | 15:52:13 09/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 |
SJC | 68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 |
SJC | 68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.000 | 56.900 | 15:23:25 09/10/2023 |
Nữ trang 24K | 55.900 | 56.700 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.280 | 42.680 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 31.920 | 33.320 | 15:23:25 09/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.340 | 23.740 | 15:23:25 09/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-09.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.800 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
SJC | 68.700 | 69.400 | 08:23:35 09/10/2023 | |
68.950 | 69.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.800 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
SJC | 68.700 | 69.400 | 08:23:35 09/10/2023 | |
68.950 | 69.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.800 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
SJC | 68.700 | 69.400 | 08:23:35 09/10/2023 | |
68.950 | 69.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.800 | 08:29:30 09/10/2023 | ||
55.800 | 56.800 | 09:17:03 09/10/2023 | ||
55.800 | 56.800 | 09:42:23 09/10/2023 | ||
55.800 | 56.800 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
55.800 | 56.800 | 10:11:22 09/10/2023 | ||
55.800 | 56.800 | 11:23:52 09/10/2023 | ||
55.800 | 56.800 | 14:00:57 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:26:14 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:52:13 09/10/2023 | ||
SJC | 68.700 | 69.400 | 08:23:35 09/10/2023 | |
68.900 | 69.500 | 08:29:30 09/10/2023 | ||
68.950 | 69.550 | 09:17:03 09/10/2023 | ||
69.050 | 69.650 | 09:42:23 09/10/2023 | ||
68.950 | 69.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
69.050 | 69.650 | 10:11:22 09/10/2023 | ||
69.000 | 69.600 | 11:23:52 09/10/2023 | ||
68.950 | 69.550 | 14:00:57 09/10/2023 | ||
68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
68.950 | 69.550 | 15:26:14 09/10/2023 | ||
69.000 | 69.600 | 15:52:13 09/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.800 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
SJC | 68.700 | 69.400 | 08:23:35 09/10/2023 | |
68.950 | 69.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 55.800 | 56.800 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.800 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
56.000 | 57.000 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
SJC | 68.700 | 69.400 | 08:23:35 09/10/2023 | |
68.950 | 69.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
68.900 | 69.650 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.800 | 56.700 | 08:23:35 09/10/2023 |
55.800 | 56.700 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
56.000 | 56.900 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Nữ trang 24K | 55.700 | 56.500 | 08:23:35 09/10/2023 | |
55.700 | 56.500 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
55.900 | 56.700 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Nữ trang 18K | 41.130 | 42.530 | 08:23:35 09/10/2023 | |
41.130 | 42.530 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
41.280 | 42.680 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Nữ trang 14K | 31.800 | 33.200 | 08:23:35 09/10/2023 | |
31.800 | 33.200 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
31.920 | 33.320 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.250 | 23.650 | 08:23:35 09/10/2023 | |
22.250 | 23.650 | 09:53:28 09/10/2023 | ||
22.340 | 23.740 | 15:23:25 09/10/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-09.html |