Giá vàng PNJ ngày 10/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
69.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
56.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 10/10/2023
Ngày 10 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.000 triệu / lượng và bán ra là 69.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.300tr/lượng và bán ra 57.200tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.300 | 57.300 | 16:41:11 10/10/2023 |
SJC | 69.150 | 69.750 | 16:41:11 10/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.300 | 57.200 | 08:19:33 10/10/2023 |
Nữ trang 24K | 56.200 | 57.000 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.500 | 42.900 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.100 | 33.500 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.460 | 23.860 | 08:19:33 10/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-10.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
56.300 | 57.300 | 08:40:27 10/10/2023 | ||
56.300 | 57.300 | 10:14:11 10/10/2023 | ||
56.300 | 57.300 | 11:05:32 10/10/2023 | ||
56.300 | 57.300 | 11:52:09 10/10/2023 | ||
56.300 | 57.300 | 14:36:45 10/10/2023 | ||
56.300 | 57.300 | 16:41:11 10/10/2023 | ||
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
69.050 | 69.650 | 08:40:27 10/10/2023 | ||
69.100 | 69.700 | 10:14:11 10/10/2023 | ||
69.200 | 69.800 | 11:05:32 10/10/2023 | ||
69.150 | 69.750 | 11:52:09 10/10/2023 | ||
69.050 | 69.700 | 14:36:45 10/10/2023 | ||
69.150 | 69.750 | 16:41:11 10/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 56.300 | 57.300 | 08:19:33 10/10/2023 |
SJC | 69.000 | 69.700 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 56.300 | 57.200 | 08:19:33 10/10/2023 |
Nữ trang 24K | 56.200 | 57.000 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 41.500 | 42.900 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.100 | 33.500 | 08:19:33 10/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.460 | 23.860 | 08:19:33 10/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-10.html |