Giá vàng PNJ ngày 11/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.050 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 69.750 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 11/10/2023

Ngày 11 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.050 triệu / lượng và bán ra là 69.750 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.400tr/lượng và bán ra 57.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Hà NộiPNJ56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Đà NẵngPNJ56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Miền TâyPNJ56.40057.40016:33:17 11/10/2023
SJC69.30069.90016:33:17 11/10/2023
Tây NguyênPNJ56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.40057.30010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 24K56.30057.10010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 18K41.58042.98010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 14K32.15033.55010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 10K22.50023.90010:14:12 11/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-11.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.30057.30008:22:12 11/10/2023
56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75008:22:12 11/10/2023
69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Hà NộiPNJ56.30057.30008:22:12 11/10/2023
56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75008:22:12 11/10/2023
69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Đà NẵngPNJ56.30057.30008:22:12 11/10/2023
56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75008:22:12 11/10/2023
69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Miền TâyPNJ56.30057.30008:22:12 11/10/2023
56.30057.30008:33:46 11/10/2023
56.40057.40010:14:12 11/10/2023
56.40057.40010:16:28 11/10/2023
56.40057.40015:05:31 11/10/2023
56.40057.40015:50:50 11/10/2023
56.40057.40016:33:17 11/10/2023
SJC69.05069.75008:22:12 11/10/2023
69.15069.75008:33:46 11/10/2023
69.05069.75010:14:12 11/10/2023
69.15069.75010:16:28 11/10/2023
69.20069.80015:05:31 11/10/2023
69.25069.85015:50:50 11/10/2023
69.30069.90016:33:17 11/10/2023
Tây NguyênPNJ56.30057.30008:22:12 11/10/2023
56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75008:22:12 11/10/2023
69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.30057.30008:22:12 11/10/2023
56.40057.40010:14:12 11/10/2023
SJC69.05069.75008:22:12 11/10/2023
69.05069.75010:14:12 11/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.30057.20008:22:12 11/10/2023
56.40057.30010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 24K56.20057.00008:22:12 11/10/2023
56.30057.10010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 18K41.50042.90008:22:12 11/10/2023
41.58042.98010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 14K32.10033.50008:22:12 11/10/2023
32.15033.55010:14:12 11/10/2023
Nữ trang 10K22.46023.86008:22:12 11/10/2023
22.50023.90010:14:12 11/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-11.html

Giá vàng tại các tổ chức