Giá vàng PNJ ngày 13/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.150 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 13/10/2023

Ngày 13 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.500 triệu / lượng và bán ra là 70.150 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.700tr/lượng và bán ra 57.600tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 13/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Hà NộiPNJ56.70057.70014:53:38 13/10/2023
SJC69.50070.20014:53:38 13/10/2023
Đà NẵngPNJ56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Miền TâyPNJ56.70057.70015:42:06 13/10/2023
SJC69.60070.20015:42:06 13/10/2023
Tây NguyênPNJ56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.70057.60014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 24K56.50057.30014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 18K41.73043.13014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 14K32.27033.67014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 10K22.59023.99014:51:49 13/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 13/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.60057.60008:20:21 13/10/2023
56.60057.60008:47:41 13/10/2023
56.60057.60011:03:41 13/10/2023
56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.65070.35008:20:21 13/10/2023
69.40070.10008:47:41 13/10/2023
69.50070.15011:03:41 13/10/2023
69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Hà NộiPNJ56.60057.60008:20:21 13/10/2023
56.60057.60008:47:41 13/10/2023
56.60057.60009:06:02 13/10/2023
56.60057.60011:03:41 13/10/2023
56.60057.60011:04:38 13/10/2023
56.70057.70014:51:49 13/10/2023
56.70057.70014:53:38 13/10/2023
SJC69.65070.35008:20:21 13/10/2023
69.40070.10008:47:41 13/10/2023
69.50070.20009:06:02 13/10/2023
69.50070.15011:03:41 13/10/2023
69.50070.20011:04:38 13/10/2023
69.50070.15014:51:49 13/10/2023
69.50070.20014:53:38 13/10/2023
Đà NẵngPNJ56.60057.60008:20:21 13/10/2023
56.60057.60008:47:41 13/10/2023
56.60057.60011:03:41 13/10/2023
56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.65070.35008:20:21 13/10/2023
69.40070.10008:47:41 13/10/2023
69.50070.15011:03:41 13/10/2023
69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Miền TâyPNJ56.60057.60008:20:21 13/10/2023
56.60057.60008:32:26 13/10/2023
56.60057.60008:47:41 13/10/2023
56.60057.60008:50:09 13/10/2023
56.60057.60008:57:23 13/10/2023
56.60057.60010:04:54 13/10/2023
56.60057.60011:03:41 13/10/2023
56.60057.60011:28:01 13/10/2023
56.70057.70014:51:49 13/10/2023
56.70057.70015:06:14 13/10/2023
56.70057.70015:42:06 13/10/2023
SJC69.65070.35008:20:21 13/10/2023
69.55070.15008:32:26 13/10/2023
69.40070.10008:47:41 13/10/2023
69.55070.15008:50:09 13/10/2023
69.50070.10008:57:23 13/10/2023
69.55070.15010:04:54 13/10/2023
69.50070.15011:03:41 13/10/2023
69.55070.15011:28:01 13/10/2023
69.50070.15014:51:49 13/10/2023
69.55070.15015:06:14 13/10/2023
69.60070.20015:42:06 13/10/2023
Tây NguyênPNJ56.60057.60008:20:21 13/10/2023
56.60057.60008:47:41 13/10/2023
56.60057.60011:03:41 13/10/2023
56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.65070.35008:20:21 13/10/2023
69.40070.10008:47:41 13/10/2023
69.50070.15011:03:41 13/10/2023
69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.60057.60008:20:21 13/10/2023
56.60057.60008:47:41 13/10/2023
56.60057.60011:03:41 13/10/2023
56.70057.70014:51:49 13/10/2023
SJC69.65070.35008:20:21 13/10/2023
69.40070.10008:47:41 13/10/2023
69.50070.15011:03:41 13/10/2023
69.50070.15014:51:49 13/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.60057.50008:20:21 13/10/2023
56.60057.50008:47:41 13/10/2023
56.60057.50011:03:41 13/10/2023
56.70057.60014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 24K56.50057.30008:20:21 13/10/2023
56.50057.30008:47:41 13/10/2023
56.50057.30011:03:41 13/10/2023
56.50057.30014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 18K41.73043.13008:20:21 13/10/2023
41.73043.13008:47:41 13/10/2023
41.73043.13011:03:41 13/10/2023
41.73043.13014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 14K32.27033.67008:20:21 13/10/2023
32.27033.67008:47:41 13/10/2023
32.27033.67011:03:41 13/10/2023
32.27033.67014:51:49 13/10/2023
Nữ trang 10K22.59023.99008:20:21 13/10/2023
22.59023.99008:47:41 13/10/2023
22.59023.99011:03:41 13/10/2023
22.59023.99014:51:49 13/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-13.html

Giá vàng tại các tổ chức