Giá vàng PNJ ngày 14/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
69.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
71.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
57.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
58.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 14/10/2023
Ngày 14 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.800 triệu / lượng và bán ra là 71.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.200tr/lượng và bán ra 58.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 |
SJC | 69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 |
SJC | 69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 |
SJC | 69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 57.200 | 58.200 | 16:33:12 14/10/2023 |
SJC | 69.700 | 70.700 | 16:33:12 14/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 |
SJC | 69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 |
SJC | 69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 57.200 | 58.100 | 09:33:20 14/10/2023 |
Nữ trang 24K | 57.000 | 57.800 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 42.100 | 43.500 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 32.560 | 33.960 | 09:33:20 14/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 22.800 | 24.200 | 09:33:20 14/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-14.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 57.200 | 58.200 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
SJC | 69.800 | 70.550 | 08:09:02 14/10/2023 | |
69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 57.200 | 58.200 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.200 | 09:13:06 14/10/2023 | ||
57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
SJC | 69.800 | 70.550 | 08:09:02 14/10/2023 | |
69.800 | 71.000 | 09:13:06 14/10/2023 | ||
69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 57.200 | 58.200 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
SJC | 69.800 | 70.550 | 08:09:02 14/10/2023 | |
69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 57.200 | 58.200 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.200 | 08:41:18 14/10/2023 | ||
57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
57.200 | 58.200 | 09:44:23 14/10/2023 | ||
57.200 | 58.200 | 11:06:53 14/10/2023 | ||
57.200 | 58.200 | 16:33:12 14/10/2023 | ||
SJC | 69.800 | 70.550 | 08:09:02 14/10/2023 | |
70.500 | 71.600 | 08:41:18 14/10/2023 | ||
69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
70.000 | 71.000 | 09:44:23 14/10/2023 | ||
70.000 | 71.000 | 11:06:53 14/10/2023 | ||
69.700 | 70.700 | 16:33:12 14/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 57.200 | 58.200 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
SJC | 69.800 | 70.550 | 08:09:02 14/10/2023 | |
69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 57.200 | 58.200 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
SJC | 69.800 | 70.550 | 08:09:02 14/10/2023 | |
69.800 | 71.000 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 57.200 | 58.100 | 08:09:02 14/10/2023 |
57.200 | 58.100 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Nữ trang 24K | 57.000 | 57.800 | 08:09:02 14/10/2023 | |
57.000 | 57.800 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Nữ trang 18K | 42.100 | 43.500 | 08:09:02 14/10/2023 | |
42.100 | 43.500 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Nữ trang 14K | 32.560 | 33.960 | 08:09:02 14/10/2023 | |
32.560 | 33.960 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
Nữ trang 10K | 22.800 | 24.200 | 08:09:02 14/10/2023 | |
22.800 | 24.200 | 09:33:20 14/10/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-14.html |