Giá vàng PNJ ngày 17/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 56.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 17/10/2023

Ngày 17 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.500 triệu / lượng và bán ra là 70.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 56.900tr/lượng và bán ra 57.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Hà NộiPNJ56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Đà NẵngPNJ56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Miền TâyPNJ56.90057.90013:39:49 17/10/2023
SJC69.30070.00013:39:49 17/10/2023
Tây NguyênPNJ56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.90057.80010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 24K56.70057.50010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 18K41.88043.28010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 14K32.39033.79010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 10K22.67024.07010:08:29 17/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-17.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 17/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ57.00058.00008:15:54 17/10/2023
57.00058.00008:48:26 17/10/2023
56.90057.90009:07:19 17/10/2023
56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.70070.40008:15:54 17/10/2023
69.55070.25008:48:26 17/10/2023
69.60070.25009:07:19 17/10/2023
69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Hà NộiPNJ57.00058.00008:15:54 17/10/2023
57.00058.00008:48:26 17/10/2023
56.90057.90009:07:19 17/10/2023
56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.70070.40008:15:54 17/10/2023
69.55070.25008:48:26 17/10/2023
69.60070.25009:07:19 17/10/2023
69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Đà NẵngPNJ57.00058.00008:15:54 17/10/2023
57.00058.00008:48:26 17/10/2023
56.90057.90009:07:19 17/10/2023
56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.70070.40008:15:54 17/10/2023
69.55070.25008:48:26 17/10/2023
69.60070.25009:07:19 17/10/2023
69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Miền TâyPNJ57.00058.00008:15:54 17/10/2023
57.00058.00008:30:54 17/10/2023
57.00058.00008:48:26 17/10/2023
56.90057.90009:07:19 17/10/2023
56.90057.90009:09:11 17/10/2023
56.90057.90009:16:50 17/10/2023
56.90057.90010:04:26 17/10/2023
56.90057.90010:08:29 17/10/2023
56.90057.90010:11:18 17/10/2023
56.90057.90010:30:01 17/10/2023
56.90057.90011:33:01 17/10/2023
56.90057.90011:35:09 17/10/2023
56.90057.90013:39:49 17/10/2023
SJC69.70070.40008:15:54 17/10/2023
69.55070.25008:30:54 17/10/2023
69.55070.25008:48:26 17/10/2023
69.60070.25009:07:19 17/10/2023
69.55070.25009:09:11 17/10/2023
69.50070.20009:16:50 17/10/2023
69.45070.15010:04:26 17/10/2023
69.50070.20010:08:29 17/10/2023
69.45070.15010:11:18 17/10/2023
69.40070.10010:30:01 17/10/2023
69.40070.05011:33:01 17/10/2023
69.35070.05011:35:09 17/10/2023
69.30070.00013:39:49 17/10/2023
Tây NguyênPNJ57.00058.00008:15:54 17/10/2023
57.00058.00008:48:26 17/10/2023
56.90057.90009:07:19 17/10/2023
56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.70070.40008:15:54 17/10/2023
69.55070.25008:48:26 17/10/2023
69.60070.25009:07:19 17/10/2023
69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.00058.00008:15:54 17/10/2023
57.00058.00008:48:26 17/10/2023
56.90057.90009:07:19 17/10/2023
56.90057.90010:08:29 17/10/2023
SJC69.70070.40008:15:54 17/10/2023
69.55070.25008:48:26 17/10/2023
69.60070.25009:07:19 17/10/2023
69.50070.20010:08:29 17/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.00057.90008:15:54 17/10/2023
57.00057.90008:48:26 17/10/2023
56.90057.80009:07:19 17/10/2023
56.90057.80010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 24K56.80057.60008:15:54 17/10/2023
56.80057.60008:48:26 17/10/2023
56.70057.50009:07:19 17/10/2023
56.70057.50010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 18K41.95043.35008:15:54 17/10/2023
41.95043.35008:48:26 17/10/2023
41.88043.28009:07:19 17/10/2023
41.88043.28010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 14K32.45033.85008:15:54 17/10/2023
32.45033.85008:48:26 17/10/2023
32.39033.79009:07:19 17/10/2023
32.39033.79010:08:29 17/10/2023
Nữ trang 10K22.71024.11008:15:54 17/10/2023
22.71024.11008:48:26 17/10/2023
22.67024.07009:07:19 17/10/2023
22.67024.07010:08:29 17/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-17.html

Giá vàng tại các tổ chức