Giá vàng PNJ ngày 18/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.650 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 57.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/10/2023

Ngày 18 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.650 triệu / lượng và bán ra là 70.350 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.200tr/lượng và bán ra 58.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Hà NộiPNJ57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Đà NẵngPNJ57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Miền TâyPNJ57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Tây NguyênPNJ57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.20058.10017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 24K57.00057.80017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 18K42.10043.50017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 14K32.56033.96017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 10K22.80024.20017:15:21 18/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-18.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ56.90057.90008:28:51 18/10/2023
56.90057.90008:44:37 18/10/2023
57.20058.20009:56:13 18/10/2023
57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.30070.00008:28:51 18/10/2023
69.50070.20008:44:37 18/10/2023
69.50070.20009:56:13 18/10/2023
69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Hà NộiPNJ56.90057.90008:28:51 18/10/2023
56.90057.90008:44:37 18/10/2023
57.20058.20009:56:13 18/10/2023
57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.30070.00008:28:51 18/10/2023
69.50070.20008:44:37 18/10/2023
69.50070.20009:56:13 18/10/2023
69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Đà NẵngPNJ56.90057.90008:28:51 18/10/2023
56.90057.90008:44:37 18/10/2023
57.20058.20009:56:13 18/10/2023
57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.30070.00008:28:51 18/10/2023
69.50070.20008:44:37 18/10/2023
69.50070.20009:56:13 18/10/2023
69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Miền TâyPNJ56.90057.90008:28:51 18/10/2023
56.90057.90008:33:49 18/10/2023
56.90057.90008:44:37 18/10/2023
56.90057.90008:47:47 18/10/2023
56.90057.90009:48:48 18/10/2023
57.20058.20009:56:13 18/10/2023
57.20058.20010:59:56 18/10/2023
57.20058.20015:25:40 18/10/2023
57.20058.20017:03:29 18/10/2023
57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.30070.00008:28:51 18/10/2023
69.45070.15008:33:49 18/10/2023
69.50070.20008:44:37 18/10/2023
69.45070.15008:47:47 18/10/2023
69.50070.20009:48:48 18/10/2023
69.50070.20009:56:13 18/10/2023
69.55070.25010:59:56 18/10/2023
69.60070.30015:25:40 18/10/2023
69.65070.35017:03:29 18/10/2023
69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Tây NguyênPNJ56.90057.90008:28:51 18/10/2023
56.90057.90008:44:37 18/10/2023
57.20058.20009:56:13 18/10/2023
57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.30070.00008:28:51 18/10/2023
69.50070.20008:44:37 18/10/2023
69.50070.20009:56:13 18/10/2023
69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Đông Nam BộPNJ56.90057.90008:28:51 18/10/2023
56.90057.90008:44:37 18/10/2023
57.20058.20009:56:13 18/10/2023
57.20058.20017:15:21 18/10/2023
SJC69.30070.00008:28:51 18/10/2023
69.50070.20008:44:37 18/10/2023
69.50070.20009:56:13 18/10/2023
69.65070.35017:15:21 18/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)56.90057.80008:28:51 18/10/2023
56.90057.80008:44:37 18/10/2023
57.20058.10009:56:13 18/10/2023
57.20058.10017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 24K56.70057.50008:28:51 18/10/2023
56.70057.50008:44:37 18/10/2023
57.00057.80009:56:13 18/10/2023
57.00057.80017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 18K41.88043.28008:28:51 18/10/2023
41.88043.28008:44:37 18/10/2023
42.10043.50009:56:13 18/10/2023
42.10043.50017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 14K32.39033.79008:28:51 18/10/2023
32.39033.79008:44:37 18/10/2023
32.56033.96009:56:13 18/10/2023
32.56033.96017:15:21 18/10/2023
Nữ trang 10K22.67024.07008:28:51 18/10/2023
22.67024.07008:44:37 18/10/2023
22.80024.20009:56:13 18/10/2023
22.80024.20017:15:21 18/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-18.html

Giá vàng tại các tổ chức