Giá vàng PNJ ngày 19/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.750 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.450 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 57.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 19/10/2023

Ngày 19 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.750 triệu / lượng và bán ra là 70.450 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.400tr/lượng và bán ra 58.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Hà NộiPNJ57.40058.40016:06:50 19/10/2023
SJC69.90070.60016:06:50 19/10/2023
Đà NẵngPNJ57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Miền TâyPNJ57.40058.40015:26:13 19/10/2023
SJC70.00070.60015:26:13 19/10/2023
Tây NguyênPNJ57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.40058.30009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 24K57.20058.00009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 18K42.25043.65009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 14K32.68034.08009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 10K22.88024.28009:51:34 19/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ57.40058.40008:24:47 19/10/2023
57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.70070.35008:24:47 19/10/2023
69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Hà NộiPNJ57.40058.40008:24:47 19/10/2023
57.40058.40009:51:34 19/10/2023
57.40058.40016:06:50 19/10/2023
SJC69.70070.35008:24:47 19/10/2023
69.75070.45009:51:34 19/10/2023
69.90070.60016:06:50 19/10/2023
Đà NẵngPNJ57.40058.40008:24:47 19/10/2023
57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.70070.35008:24:47 19/10/2023
69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Miền TâyPNJ57.40058.40008:24:47 19/10/2023
57.40058.40008:36:33 19/10/2023
57.40058.40009:51:34 19/10/2023
57.40058.40010:16:30 19/10/2023
57.40058.40010:49:35 19/10/2023
57.40058.40014:43:08 19/10/2023
57.40058.40015:26:13 19/10/2023
SJC69.70070.35008:24:47 19/10/2023
69.75070.45008:36:33 19/10/2023
69.75070.45009:51:34 19/10/2023
69.95070.45010:16:30 19/10/2023
69.90070.40010:49:35 19/10/2023
69.95070.45014:43:08 19/10/2023
70.00070.60015:26:13 19/10/2023
Tây NguyênPNJ57.40058.40008:24:47 19/10/2023
57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.70070.35008:24:47 19/10/2023
69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.40058.40008:24:47 19/10/2023
57.40058.40009:51:34 19/10/2023
SJC69.70070.35008:24:47 19/10/2023
69.75070.45009:51:34 19/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.40058.30008:24:47 19/10/2023
57.40058.30009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 24K57.20058.00008:24:47 19/10/2023
57.20058.00009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 18K42.25043.65008:24:47 19/10/2023
42.25043.65009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 14K32.68034.08008:24:47 19/10/2023
32.68034.08009:51:34 19/10/2023
Nữ trang 10K22.88024.28008:24:47 19/10/2023
22.88024.28009:51:34 19/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-19.html

Giá vàng tại các tổ chức