Giá vàng PNJ ngày 23/10/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
70.050 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
70.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
57.950 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
58.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/10/2023
Ngày 23 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 70.050 triệu / lượng và bán ra là 70.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.950tr/lượng và bán ra 58.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/10/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 |
SJC | 70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 |
SJC | 70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 |
SJC | 70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 57.950 | 58.950 | 15:40:51 23/10/2023 |
SJC | 70.100 | 70.800 | 15:40:51 23/10/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 |
SJC | 70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 |
SJC | 70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 57.950 | 58.900 | 14:03:27 23/10/2023 |
Nữ trang 24K | 57.900 | 58.700 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Nữ trang 18K | 42.780 | 44.180 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Nữ trang 14K | 33.090 | 34.490 | 14:03:27 23/10/2023 | |
Nữ trang 10K | 23.170 | 24.570 | 14:03:27 23/10/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-23.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/10/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 57.950 | 58.950 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.950 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
SJC | 70.100 | 71.000 | 08:09:27 23/10/2023 | |
70.000 | 70.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 57.950 | 58.950 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.950 | 09:44:22 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 10:58:40 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
SJC | 70.100 | 71.000 | 08:09:27 23/10/2023 | |
70.050 | 70.800 | 09:44:22 23/10/2023 | ||
70.000 | 70.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 10:58:40 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 57.950 | 58.950 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.950 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
SJC | 70.100 | 71.000 | 08:09:27 23/10/2023 | |
70.000 | 70.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 57.950 | 58.950 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.950 | 08:32:46 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 10:03:07 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 10:37:59 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 13:56:38 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:07:02 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 15:40:51 23/10/2023 | ||
SJC | 70.100 | 71.000 | 08:09:27 23/10/2023 | |
70.150 | 70.750 | 08:32:46 23/10/2023 | ||
70.000 | 70.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
70.100 | 70.700 | 10:03:07 23/10/2023 | ||
70.000 | 70.700 | 10:37:59 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.750 | 13:56:38 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.750 | 14:07:02 23/10/2023 | ||
70.100 | 70.800 | 15:40:51 23/10/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 57.950 | 58.950 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.950 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
SJC | 70.100 | 71.000 | 08:09:27 23/10/2023 | |
70.000 | 70.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 57.950 | 58.950 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.950 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.950 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
SJC | 70.100 | 71.000 | 08:09:27 23/10/2023 | |
70.000 | 70.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
70.050 | 70.800 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 57.950 | 58.900 | 08:09:27 23/10/2023 |
57.950 | 58.900 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.950 | 58.900 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Nữ trang 24K | 57.900 | 58.700 | 08:09:27 23/10/2023 | |
57.900 | 58.700 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
57.900 | 58.700 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Nữ trang 18K | 42.780 | 44.180 | 08:09:27 23/10/2023 | |
42.780 | 44.180 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
42.780 | 44.180 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Nữ trang 14K | 33.090 | 34.490 | 08:09:27 23/10/2023 | |
33.090 | 34.490 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
33.090 | 34.490 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
Nữ trang 10K | 23.170 | 24.570 | 08:09:27 23/10/2023 | |
23.170 | 24.570 | 10:02:28 23/10/2023 | ||
23.170 | 24.570 | 14:03:27 23/10/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-23.html |