Giá vàng PNJ ngày 24/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.650 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 57.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 24/10/2023

Ngày 24 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.900 triệu / lượng và bán ra là 70.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.900tr/lượng và bán ra 58.950tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 24/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Hà NộiPNJ57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Đà NẵngPNJ57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Miền TâyPNJ57.90059.00016:10:58 24/10/2023
SJC69.90070.60016:10:58 24/10/2023
Tây NguyênPNJ57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.90058.95016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 24K57.80058.60016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 18K42.70044.10016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 14K33.03034.43016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 10K23.13024.53016:09:20 24/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-24.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 24/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ57.95058.95007:58:30 24/10/2023
58.05059.05009:04:30 24/10/2023
58.05059.05011:10:56 24/10/2023
58.05059.05014:27:53 24/10/2023
57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC70.05070.80007:58:30 24/10/2023
70.00070.70009:04:30 24/10/2023
69.85070.55011:10:56 24/10/2023
69.90070.65014:27:53 24/10/2023
69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Hà NộiPNJ57.95058.95007:58:30 24/10/2023
58.05059.05009:04:30 24/10/2023
58.05059.05011:10:56 24/10/2023
58.05059.05014:27:53 24/10/2023
57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC70.05070.80007:58:30 24/10/2023
70.00070.70009:04:30 24/10/2023
69.85070.55011:10:56 24/10/2023
69.90070.65014:27:53 24/10/2023
69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Đà NẵngPNJ57.95058.95007:58:30 24/10/2023
58.05059.05009:04:30 24/10/2023
58.05059.05011:10:56 24/10/2023
58.05059.05014:27:53 24/10/2023
57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC70.05070.80007:58:30 24/10/2023
70.00070.70009:04:30 24/10/2023
69.85070.55011:10:56 24/10/2023
69.90070.65014:27:53 24/10/2023
69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Miền TâyPNJ57.95058.95007:58:30 24/10/2023
57.95058.95008:32:52 24/10/2023
58.05059.05009:04:30 24/10/2023
58.05059.05011:10:13 24/10/2023
58.05059.05011:10:56 24/10/2023
58.05059.05014:27:53 24/10/2023
58.05059.05014:29:15 24/10/2023
58.05059.05015:13:40 24/10/2023
57.90059.00016:09:20 24/10/2023
57.90059.00016:10:58 24/10/2023
SJC70.05070.80007:58:30 24/10/2023
70.00070.70008:32:52 24/10/2023
70.00070.70009:04:30 24/10/2023
69.85070.55011:10:13 24/10/2023
69.85070.55011:10:56 24/10/2023
69.90070.65014:27:53 24/10/2023
69.85070.55014:29:15 24/10/2023
69.90070.60015:13:40 24/10/2023
69.90070.65016:09:20 24/10/2023
69.90070.60016:10:58 24/10/2023
Tây NguyênPNJ57.95058.95007:58:30 24/10/2023
58.05059.05009:04:30 24/10/2023
58.05059.05011:10:56 24/10/2023
58.05059.05014:27:53 24/10/2023
57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC70.05070.80007:58:30 24/10/2023
70.00070.70009:04:30 24/10/2023
69.85070.55011:10:56 24/10/2023
69.90070.65014:27:53 24/10/2023
69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.95058.95007:58:30 24/10/2023
58.05059.05009:04:30 24/10/2023
58.05059.05011:10:56 24/10/2023
58.05059.05014:27:53 24/10/2023
57.90059.00016:09:20 24/10/2023
SJC70.05070.80007:58:30 24/10/2023
70.00070.70009:04:30 24/10/2023
69.85070.55011:10:56 24/10/2023
69.90070.65014:27:53 24/10/2023
69.90070.65016:09:20 24/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.95058.90007:58:30 24/10/2023
58.05059.00009:04:30 24/10/2023
58.05059.00011:10:56 24/10/2023
58.05059.00014:27:53 24/10/2023
57.90058.95016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 24K57.90058.70007:58:30 24/10/2023
58.00058.80009:04:30 24/10/2023
58.00058.80011:10:56 24/10/2023
58.00058.80014:27:53 24/10/2023
57.80058.60016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 18K42.78044.18007:58:30 24/10/2023
42.85044.25009:04:30 24/10/2023
42.85044.25011:10:56 24/10/2023
42.85044.25014:27:53 24/10/2023
42.70044.10016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 14K33.09034.49007:58:30 24/10/2023
33.15034.55009:04:30 24/10/2023
33.15034.55011:10:56 24/10/2023
33.15034.55014:27:53 24/10/2023
33.03034.43016:09:20 24/10/2023
Nữ trang 10K23.17024.57007:58:30 24/10/2023
23.21024.61009:04:30 24/10/2023
23.21024.61011:10:56 24/10/2023
23.21024.61014:27:53 24/10/2023
23.13024.53016:09:20 24/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-24.html

Giá vàng tại các tổ chức