Giá vàng PNJ ngày 25/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 57.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 25/10/2023

Ngày 25 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.600 triệu / lượng và bán ra là 70.350 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 57.900tr/lượng và bán ra 58.950tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Hà NộiPNJ57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Đà NẵngPNJ57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Miền TâyPNJ57.90059.00016:00:42 25/10/2023
SJC69.65070.35016:00:42 25/10/2023
Tây NguyênPNJ57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.90058.95014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 24K57.80058.60014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 18K42.70044.10014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 14K33.03034.43014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 10K23.13024.53014:49:56 25/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-25.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ57.90059.00008:23:19 25/10/2023
57.90059.00008:46:19 25/10/2023
57.90059.00010:23:46 25/10/2023
57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.90070.65008:23:19 25/10/2023
69.90070.60008:46:19 25/10/2023
69.85070.55010:23:46 25/10/2023
69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Hà NộiPNJ57.90059.00008:23:19 25/10/2023
57.90059.00008:46:19 25/10/2023
57.90059.00010:23:46 25/10/2023
57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.90070.65008:23:19 25/10/2023
69.90070.60008:46:19 25/10/2023
69.85070.55010:23:46 25/10/2023
69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Đà NẵngPNJ57.90059.00008:23:19 25/10/2023
57.90059.00008:46:19 25/10/2023
57.90059.00010:23:46 25/10/2023
57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.90070.65008:23:19 25/10/2023
69.90070.60008:46:19 25/10/2023
69.85070.55010:23:46 25/10/2023
69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Miền TâyPNJ57.90059.00008:23:19 25/10/2023
57.90059.00008:40:55 25/10/2023
57.90059.00008:42:06 25/10/2023
57.90059.00008:46:19 25/10/2023
57.90059.00010:16:26 25/10/2023
57.90059.00010:23:46 25/10/2023
57.90059.00010:29:31 25/10/2023
57.90059.00010:30:46 25/10/2023
57.90059.00011:26:29 25/10/2023
57.90059.00011:32:01 25/10/2023
57.90059.00014:04:51 25/10/2023
57.90059.00014:45:20 25/10/2023
57.90059.00014:49:56 25/10/2023
57.90059.00014:50:48 25/10/2023
57.90059.00016:00:42 25/10/2023
SJC69.90070.65008:23:19 25/10/2023
69.90070.60008:40:55 25/10/2023
69.90070.55008:42:06 25/10/2023
69.90070.60008:46:19 25/10/2023
69.85070.50010:16:26 25/10/2023
69.85070.55010:23:46 25/10/2023
69.85070.50010:29:31 25/10/2023
69.80070.50010:30:46 25/10/2023
69.75070.45011:26:29 25/10/2023
69.70070.40011:32:01 25/10/2023
69.65070.35014:04:51 25/10/2023
69.60070.30014:45:20 25/10/2023
69.60070.35014:49:56 25/10/2023
69.60070.30014:50:48 25/10/2023
69.65070.35016:00:42 25/10/2023
Tây NguyênPNJ57.90059.00008:23:19 25/10/2023
57.90059.00008:46:19 25/10/2023
57.90059.00010:23:46 25/10/2023
57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.90070.65008:23:19 25/10/2023
69.90070.60008:46:19 25/10/2023
69.85070.55010:23:46 25/10/2023
69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Đông Nam BộPNJ57.90059.00008:23:19 25/10/2023
57.90059.00008:46:19 25/10/2023
57.90059.00010:23:46 25/10/2023
57.90059.00014:49:56 25/10/2023
SJC69.90070.65008:23:19 25/10/2023
69.90070.60008:46:19 25/10/2023
69.85070.55010:23:46 25/10/2023
69.60070.35014:49:56 25/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)57.90058.95008:23:19 25/10/2023
57.90058.95008:46:19 25/10/2023
57.90058.95010:23:46 25/10/2023
57.90058.95014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 24K57.80058.60008:23:19 25/10/2023
57.80058.60008:46:19 25/10/2023
57.80058.60010:23:46 25/10/2023
57.80058.60014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 18K42.70044.10008:23:19 25/10/2023
42.70044.10008:46:19 25/10/2023
42.70044.10010:23:46 25/10/2023
42.70044.10014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 14K33.03034.43008:23:19 25/10/2023
33.03034.43008:46:19 25/10/2023
33.03034.43010:23:46 25/10/2023
33.03034.43014:49:56 25/10/2023
Nữ trang 10K23.13024.53008:23:19 25/10/2023
23.13024.53008:46:19 25/10/2023
23.13024.53010:23:46 25/10/2023
23.13024.53014:49:56 25/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-25.html

Giá vàng tại các tổ chức