Giá vàng PNJ ngày 31/10/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 70.050 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.850 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/10/2023

Ngày 31 tháng 10 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 70.050 triệu / lượng và bán ra là 70.850 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.700tr/lượng và bán ra 59.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/10/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Hà NộiPNJ58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Đà NẵngPNJ58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Miền TâyPNJ58.70059.80015:48:06 31/10/2023
SJC70.00070.75015:48:06 31/10/2023
Tây NguyênPNJ58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Đông Nam BộPNJ58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.70059.70015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 24K58.50059.30015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 18K43.23044.63015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 14K33.44034.84015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 10K23.42024.82015:36:54 31/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-31.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/10/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.70059.80008:02:51 31/10/2023
58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC69.85070.60008:02:51 31/10/2023
70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Hà NộiPNJ58.70059.80008:02:51 31/10/2023
58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC69.85070.60008:02:51 31/10/2023
70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Đà NẵngPNJ58.70059.80008:02:51 31/10/2023
58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC69.85070.60008:02:51 31/10/2023
70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Miền TâyPNJ58.70059.80008:02:51 31/10/2023
58.70059.80008:30:37 31/10/2023
58.70059.80011:04:52 31/10/2023
58.70059.80011:27:36 31/10/2023
58.70059.80015:09:57 31/10/2023
58.70059.80015:32:50 31/10/2023
58.70059.80015:36:54 31/10/2023
58.70059.80015:48:06 31/10/2023
SJC69.85070.60008:02:51 31/10/2023
69.75070.50011:27:36 31/10/2023
69.80070.55011:04:52 31/10/2023
69.85070.60008:30:37 31/10/2023
69.85070.60015:09:57 31/10/2023
70.00070.75015:32:50 31/10/2023
70.05070.85015:36:54 31/10/2023
70.00070.75015:48:06 31/10/2023
Tây NguyênPNJ58.70059.80008:02:51 31/10/2023
58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC69.85070.60008:02:51 31/10/2023
70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Đông Nam BộPNJ58.70059.80008:02:51 31/10/2023
58.70059.80015:36:54 31/10/2023
SJC69.85070.60008:02:51 31/10/2023
70.05070.85015:36:54 31/10/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.70059.70008:02:51 31/10/2023
58.70059.70015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 24K58.50059.30008:02:51 31/10/2023
58.50059.30015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 18K43.23044.63008:02:51 31/10/2023
43.23044.63015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 14K33.44034.84008:02:51 31/10/2023
33.44034.84015:36:54 31/10/2023
Nữ trang 10K23.42024.82008:02:51 31/10/2023
23.42024.82015:36:54 31/10/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-10-31.html

Giá vàng tại các tổ chức