Giá vàng PNJ ngày 01/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 70.150 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/11/2023

Ngày 01 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 70.150 triệu / lượng và bán ra là 70.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.400tr/lượng và bán ra 59.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Hà NộiPNJ58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Đà NẵngPNJ58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Miền TâyPNJ58.40059.50014:46:04 01/11/2023
SJC69.95070.70014:46:04 01/11/2023
Tây NguyênPNJ58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.40059.40013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 24K58.30059.10013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 18K43.08044.48013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 14K33.32034.72013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 10K23.34024.74013:33:06 01/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.40059.50008:20:59 01/11/2023
58.40059.50013:08:58 01/11/2023
58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.05070.70008:20:59 01/11/2023
70.10070.85013:08:58 01/11/2023
70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Hà NộiPNJ58.40059.50008:20:59 01/11/2023
58.40059.50013:08:58 01/11/2023
58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.05070.70008:20:59 01/11/2023
70.10070.85013:08:58 01/11/2023
70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Đà NẵngPNJ58.40059.50008:20:59 01/11/2023
58.40059.50013:08:58 01/11/2023
58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.05070.70008:20:59 01/11/2023
70.10070.85013:08:58 01/11/2023
70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Miền TâyPNJ58.40059.50008:20:59 01/11/2023
58.40059.50008:36:25 01/11/2023
58.40059.50011:00:12 01/11/2023
58.40059.50011:33:13 01/11/2023
58.40059.50013:08:58 01/11/2023
58.40059.50013:12:22 01/11/2023
58.40059.50013:33:06 01/11/2023
58.40059.50013:44:43 01/11/2023
58.40059.50014:40:00 01/11/2023
58.40059.50014:46:04 01/11/2023
SJC70.05070.70008:20:59 01/11/2023
69.80070.55008:36:25 01/11/2023
69.90070.70011:00:12 01/11/2023
70.00070.75011:33:13 01/11/2023
70.10070.85013:08:58 01/11/2023
70.00070.75013:12:22 01/11/2023
70.15070.90013:33:06 01/11/2023
70.10070.85013:44:43 01/11/2023
70.00070.80014:40:00 01/11/2023
69.95070.70014:46:04 01/11/2023
Tây NguyênPNJ58.40059.50008:20:59 01/11/2023
58.40059.50013:08:58 01/11/2023
58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.05070.70008:20:59 01/11/2023
70.10070.85013:08:58 01/11/2023
70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.40059.50008:20:59 01/11/2023
58.40059.50013:08:58 01/11/2023
58.40059.50013:33:06 01/11/2023
SJC70.05070.70008:20:59 01/11/2023
70.10070.85013:08:58 01/11/2023
70.15070.90013:33:06 01/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.40059.40008:20:59 01/11/2023
58.40059.40013:08:58 01/11/2023
58.40059.40013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 24K58.30059.10008:20:59 01/11/2023
58.30059.10013:08:58 01/11/2023
58.30059.10013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 18K43.08044.48008:20:59 01/11/2023
43.08044.48013:08:58 01/11/2023
43.08044.48013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 14K33.32034.72008:20:59 01/11/2023
33.32034.72013:08:58 01/11/2023
33.32034.72013:33:06 01/11/2023
Nữ trang 10K23.34024.74008:20:59 01/11/2023
23.34024.74013:08:58 01/11/2023
23.34024.74013:33:06 01/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-01.html

Giá vàng tại các tổ chức