Giá vàng PNJ ngày 02/11/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
69.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
70.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
58.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
59.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 02/11/2023
Ngày 02 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.900 triệu / lượng và bán ra là 70.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.500tr/lượng và bán ra 59.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 02/11/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 |
SJC | 69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 |
SJC | 69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 |
SJC | 69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 58.500 | 59.500 | 16:30:02 02/11/2023 |
SJC | 69.850 | 70.650 | 16:30:02 02/11/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 |
SJC | 69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 |
SJC | 69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 58.500 | 59.400 | 14:28:46 02/11/2023 |
Nữ trang 24K | 58.400 | 59.200 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Nữ trang 18K | 43.150 | 44.550 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Nữ trang 14K | 33.380 | 34.780 | 14:28:46 02/11/2023 | |
Nữ trang 10K | 23.380 | 24.780 | 14:28:46 02/11/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-02.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 02/11/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 58.500 | 59.500 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:23:18 02/11/2023 | |
69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 58.500 | 59.500 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:23:18 02/11/2023 | |
69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 58.500 | 59.500 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:23:18 02/11/2023 | |
69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 58.500 | 59.500 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.500 | 08:30:21 02/11/2023 | ||
58.500 | 59.500 | 08:49:46 02/11/2023 | ||
58.500 | 59.500 | 09:11:23 02/11/2023 | ||
58.500 | 59.500 | 10:43:20 02/11/2023 | ||
58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
58.500 | 59.500 | 15:06:06 02/11/2023 | ||
58.500 | 59.500 | 16:30:02 02/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:23:18 02/11/2023 | |
70.000 | 70.750 | 08:30:21 02/11/2023 | ||
69.500 | 70.700 | 08:49:46 02/11/2023 | ||
69.000 | 70.700 | 09:11:23 02/11/2023 | ||
69.800 | 70.600 | 10:43:20 02/11/2023 | ||
69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
69.800 | 70.600 | 15:06:06 02/11/2023 | ||
69.850 | 70.650 | 16:30:02 02/11/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 58.500 | 59.500 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:23:18 02/11/2023 | |
69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 58.500 | 59.500 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.500 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:23:18 02/11/2023 | |
69.900 | 70.600 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 58.500 | 59.400 | 08:23:18 02/11/2023 |
58.500 | 59.400 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Nữ trang 24K | 58.400 | 59.200 | 08:23:18 02/11/2023 | |
58.400 | 59.200 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Nữ trang 18K | 43.150 | 44.550 | 08:23:18 02/11/2023 | |
43.150 | 44.550 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Nữ trang 14K | 33.380 | 34.780 | 08:23:18 02/11/2023 | |
33.380 | 34.780 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
Nữ trang 10K | 23.380 | 24.780 | 08:23:18 02/11/2023 | |
23.380 | 24.780 | 14:28:46 02/11/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-02.html |