Giá vàng PNJ ngày 07/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 68.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 69.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.950 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/11/2023

Ngày 07 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 68.900 triệu / lượng và bán ra là 69.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.950tr/lượng và bán ra 59.950tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Hà NộiPNJ58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Đà NẵngPNJ58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Miền TâyPNJ58.95059.95015:36:36 07/11/2023
SJC68.80069.85015:36:36 07/11/2023
Tây NguyênPNJ58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.95059.95015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 24K58.80059.60015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 18K43.45044.85015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 14K33.62035.02015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 10K23.54024.94015:22:39 07/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-07.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.60070.00008:05:33 07/11/2023
68.50069.50009:10:39 07/11/2023
68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Hà NộiPNJ58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.60070.00008:05:33 07/11/2023
68.50069.50009:10:39 07/11/2023
68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Đà NẵngPNJ58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.60070.00008:05:33 07/11/2023
68.50069.50009:10:39 07/11/2023
68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Miền TâyPNJ58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95008:30:07 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95009:11:23 07/11/2023
58.95059.95010:03:48 07/11/2023
58.95059.95011:28:03 07/11/2023
58.95059.95013:29:50 07/11/2023
58.95059.95013:46:09 07/11/2023
58.95059.95014:17:19 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
58.95059.95015:36:36 07/11/2023
SJC68.60070.00008:05:33 07/11/2023
68.30069.40008:30:07 07/11/2023
68.50069.50009:10:39 07/11/2023
68.30069.40009:11:23 07/11/2023
68.20069.30010:03:48 07/11/2023
68.35069.45011:28:03 07/11/2023
68.50069.60013:29:50 07/11/2023
68.70069.80013:46:09 07/11/2023
68.80069.85014:17:19 07/11/2023
68.90069.90015:22:39 07/11/2023
68.80069.85015:36:36 07/11/2023
Tây NguyênPNJ58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.60070.00008:05:33 07/11/2023
68.50069.50009:10:39 07/11/2023
68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
SJC68.60070.00008:05:33 07/11/2023
68.50069.50009:10:39 07/11/2023
68.90069.90015:22:39 07/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.95059.95008:05:33 07/11/2023
58.95059.95009:10:39 07/11/2023
58.95059.95015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 24K58.80059.60008:05:33 07/11/2023
58.80059.60009:10:39 07/11/2023
58.80059.60015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 18K43.45044.85008:05:33 07/11/2023
43.45044.85009:10:39 07/11/2023
43.45044.85015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 14K33.62035.02008:05:33 07/11/2023
33.62035.02009:10:39 07/11/2023
33.62035.02015:22:39 07/11/2023
Nữ trang 10K23.54024.94008:05:33 07/11/2023
23.54024.94009:10:39 07/11/2023
23.54024.94015:22:39 07/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-07.html

Giá vàng tại các tổ chức