Giá vàng PNJ ngày 08/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.950 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 08/11/2023

Ngày 08 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.300 triệu / lượng và bán ra là 70.350 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.950tr/lượng và bán ra 59.950tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Hà NộiPNJ58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Đà NẵngPNJ58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Miền TâyPNJ58.95059.95015:48:56 08/11/2023
SJC69.20070.25015:48:56 08/11/2023
Tây NguyênPNJ58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.95059.95015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 24K58.80059.60015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 18K43.45044.85015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 14K33.62035.02015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 10K23.54024.94015:47:36 08/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-08.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC68.90069.90008:23:42 08/11/2023
69.10070.20014:18:28 08/11/2023
69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Hà NộiPNJ58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC68.90069.90008:23:42 08/11/2023
69.10070.20014:18:28 08/11/2023
69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Đà NẵngPNJ58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC68.90069.90008:23:42 08/11/2023
69.10070.20014:18:28 08/11/2023
69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Miền TâyPNJ58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95008:34:49 08/11/2023
58.95059.95010:28:17 08/11/2023
58.95059.95010:34:11 08/11/2023
58.95059.95014:07:07 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95014:25:40 08/11/2023
58.95059.95015:02:27 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
58.95059.95015:48:56 08/11/2023
SJC68.90069.90008:23:42 08/11/2023
68.80069.90008:34:49 08/11/2023
69.90070.00010:28:17 08/11/2023
68.90070.00010:34:11 08/11/2023
69.00070.10014:07:07 08/11/2023
69.10070.20014:18:28 08/11/2023
69.10070.15014:25:40 08/11/2023
69.20070.25015:02:27 08/11/2023
69.30070.35015:47:36 08/11/2023
69.20070.25015:48:56 08/11/2023
Tây NguyênPNJ58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC68.90069.90008:23:42 08/11/2023
69.10070.20014:18:28 08/11/2023
69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
SJC68.90069.90008:23:42 08/11/2023
69.10070.20014:18:28 08/11/2023
69.30070.35015:47:36 08/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.95059.95008:23:42 08/11/2023
58.95059.95014:18:28 08/11/2023
58.95059.95015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 24K58.80059.60008:23:42 08/11/2023
58.80059.60014:18:28 08/11/2023
58.80059.60015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 18K43.45044.85008:23:42 08/11/2023
43.45044.85014:18:28 08/11/2023
43.45044.85015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 14K33.62035.02008:23:42 08/11/2023
33.62035.02014:18:28 08/11/2023
33.62035.02015:47:36 08/11/2023
Nữ trang 10K23.54024.94008:23:42 08/11/2023
23.54024.94014:18:28 08/11/2023
23.54024.94015:47:36 08/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-08.html

Giá vàng tại các tổ chức