Giá vàng PNJ ngày 09/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 09/11/2023

Ngày 09 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.200 triệu / lượng và bán ra là 70.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.500tr/lượng và bán ra 59.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Hà NộiPNJ58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Đà NẵngPNJ58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Miền TâyPNJ58.50059.50014:55:05 09/11/2023
SJC69.00070.05014:55:05 09/11/2023
Tây NguyênPNJ58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.50059.40009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 24K58.30059.10009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 18K43.08044.48009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 14K33.32034.72009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 10K23.34024.74009:31:42 09/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-09.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.50059.50008:13:18 09/11/2023
58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.10070.00008:13:18 09/11/2023
69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Hà NộiPNJ58.50059.50008:13:18 09/11/2023
58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.10070.00008:13:18 09/11/2023
69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Đà NẵngPNJ58.50059.50008:13:18 09/11/2023
58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.10070.00008:13:18 09/11/2023
69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Miền TâyPNJ58.50059.50008:13:18 09/11/2023
58.50059.50008:37:53 09/11/2023
58.50059.50009:31:42 09/11/2023
58.50059.50009:34:02 09/11/2023
58.50059.50010:19:11 09/11/2023
58.50059.50011:21:35 09/11/2023
58.50059.50014:13:54 09/11/2023
58.50059.50014:55:05 09/11/2023
SJC69.10070.00008:13:18 09/11/2023
69.00070.05008:37:53 09/11/2023
69.20070.20009:31:42 09/11/2023
69.00070.05009:34:02 09/11/2023
69.20070.15010:19:11 09/11/2023
69.30070.25011:21:35 09/11/2023
69.10070.15014:13:54 09/11/2023
69.00070.05014:55:05 09/11/2023
Tây NguyênPNJ58.50059.50008:13:18 09/11/2023
58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.10070.00008:13:18 09/11/2023
69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.50059.50008:13:18 09/11/2023
58.50059.50009:31:42 09/11/2023
SJC69.10070.00008:13:18 09/11/2023
69.20070.20009:31:42 09/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.50059.40008:13:18 09/11/2023
58.50059.40009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 24K58.30059.10008:13:18 09/11/2023
58.30059.10009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 18K43.08044.48008:13:18 09/11/2023
43.08044.48009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 14K33.32034.72008:13:18 09/11/2023
33.32034.72009:31:42 09/11/2023
Nữ trang 10K23.34024.74008:13:18 09/11/2023
23.34024.74009:31:42 09/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-09.html

Giá vàng tại các tổ chức