Giá vàng PNJ ngày 10/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.450 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/11/2023

Ngày 10 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.400 triệu / lượng và bán ra là 70.450 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.600tr/lượng và bán ra 59.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Hà NộiPNJ58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Đà NẵngPNJ58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Miền TâyPNJ58.60059.60014:40:20 10/11/2023
SJC69.20070.25014:40:20 10/11/2023
Tây NguyênPNJ58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.60059.50011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 24K58.40059.20011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 18K43.15044.55011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 14K33.38034.78011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 10K23.38024.78011:09:42 10/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.60059.60008:22:32 10/11/2023
58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.30070.20008:22:32 10/11/2023
69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Hà NộiPNJ58.60059.60008:22:32 10/11/2023
58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.30070.20008:22:32 10/11/2023
69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Đà NẵngPNJ58.60059.60008:22:32 10/11/2023
58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.30070.20008:22:32 10/11/2023
69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Miền TâyPNJ58.60059.60008:22:32 10/11/2023
58.60059.60008:34:20 10/11/2023
58.60059.60010:26:07 10/11/2023
58.60059.60011:09:13 10/11/2023
58.60059.60011:09:42 10/11/2023
58.60059.60011:20:16 10/11/2023
58.60059.60014:40:20 10/11/2023
SJC69.30070.20008:22:32 10/11/2023
69.20070.25008:34:20 10/11/2023
69.30070.35010:26:07 10/11/2023
69.30070.35011:09:13 10/11/2023
69.40070.45011:09:42 10/11/2023
69.30070.35011:20:16 10/11/2023
69.20070.25014:40:20 10/11/2023
Tây NguyênPNJ58.60059.60008:22:32 10/11/2023
58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.30070.20008:22:32 10/11/2023
69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.60059.60008:22:32 10/11/2023
58.60059.60011:09:42 10/11/2023
SJC69.30070.20008:22:32 10/11/2023
69.40070.45011:09:42 10/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.60059.50008:22:32 10/11/2023
58.60059.50011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 24K58.40059.20008:22:32 10/11/2023
58.40059.20011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 18K43.15044.55008:22:32 10/11/2023
43.15044.55011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 14K33.38034.78008:22:32 10/11/2023
33.38034.78011:09:42 10/11/2023
Nữ trang 10K23.38024.78008:22:32 10/11/2023
23.38024.78011:09:42 10/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-10.html

Giá vàng tại các tổ chức