Giá vàng PNJ ngày 14/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.650 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 14/11/2023

Ngày 14 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.600 triệu / lượng và bán ra là 70.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.600tr/lượng và bán ra 59.650tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 14/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Hà NộiPNJ58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Đà NẵngPNJ58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Miền TâyPNJ58.60059.70015:56:53 14/11/2023
SJC69.45070.35015:56:53 14/11/2023
Tây NguyênPNJ58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.60059.65015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 24K58.50059.30015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 18K43.23044.63015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 14K33.44034.84015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 10K23.42024.82015:28:14 14/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-14.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 14/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.60059.70008:06:56 14/11/2023
58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.50070.50008:06:56 14/11/2023
69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Hà NộiPNJ58.60059.70008:06:56 14/11/2023
58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.50070.50008:06:56 14/11/2023
69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Đà NẵngPNJ58.60059.70008:06:56 14/11/2023
58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.50070.50008:06:56 14/11/2023
69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Miền TâyPNJ58.60059.70008:06:56 14/11/2023
58.60059.70008:31:56 14/11/2023
58.60059.70009:38:49 14/11/2023
58.60059.70011:18:20 14/11/2023
58.60059.70013:31:07 14/11/2023
58.60059.70014:03:32 14/11/2023
58.60059.70015:28:14 14/11/2023
58.60059.70015:28:57 14/11/2023
58.60059.70015:56:53 14/11/2023
SJC69.50070.50008:06:56 14/11/2023
69.60070.50008:31:56 14/11/2023
69.65070.55009:38:49 14/11/2023
69.60070.50011:18:20 14/11/2023
69.55070.45013:31:07 14/11/2023
69.50070.40014:03:32 14/11/2023
69.60070.40015:28:14 14/11/2023
69.50070.40015:28:57 14/11/2023
69.45070.35015:56:53 14/11/2023
Tây NguyênPNJ58.60059.70008:06:56 14/11/2023
58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.50070.50008:06:56 14/11/2023
69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.60059.70008:06:56 14/11/2023
58.60059.70015:28:14 14/11/2023
SJC69.50070.50008:06:56 14/11/2023
69.60070.40015:28:14 14/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.60059.65008:06:56 14/11/2023
58.60059.65015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 24K58.50059.30008:06:56 14/11/2023
58.50059.30015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 18K43.23044.63008:06:56 14/11/2023
43.23044.63015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 14K33.44034.84008:06:56 14/11/2023
33.44034.84015:28:14 14/11/2023
Nữ trang 10K23.42024.82008:06:56 14/11/2023
23.42024.82015:28:14 14/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-14.html

Giá vàng tại các tổ chức