Giá vàng PNJ ngày 15/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/11/2023

Ngày 15 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.700 triệu / lượng và bán ra là 70.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.800tr/lượng và bán ra 59.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Hà NộiPNJ58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Đà NẵngPNJ58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Miền TâyPNJ58.80059.95015:30:05 15/11/2023
SJC69.90070.60015:30:05 15/11/2023
Tây NguyênPNJ58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.80059.90011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 24K58.70059.50011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 18K43.38044.78011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 14K33.56034.96011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 10K23.50024.90011:02:07 15/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.70059.90008:21:27 15/11/2023
58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.60070.40008:21:27 15/11/2023
69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Hà NộiPNJ58.70059.90008:21:27 15/11/2023
58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.60070.40008:21:27 15/11/2023
69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Đà NẵngPNJ58.70059.90008:21:27 15/11/2023
58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.60070.40008:21:27 15/11/2023
69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Miền TâyPNJ58.70059.90008:21:27 15/11/2023
58.70059.90010:46:22 15/11/2023
58.80059.95011:02:07 15/11/2023
58.80059.95011:17:37 15/11/2023
58.80059.95013:47:30 15/11/2023
58.80059.95015:30:05 15/11/2023
SJC69.60070.40008:21:27 15/11/2023
69.70070.50010:46:22 15/11/2023
69.70070.50011:02:07 15/11/2023
69.75070.55011:17:37 15/11/2023
69.85070.55013:47:30 15/11/2023
69.90070.60015:30:05 15/11/2023
Tây NguyênPNJ58.70059.90008:21:27 15/11/2023
58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.60070.40008:21:27 15/11/2023
69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.70059.90008:21:27 15/11/2023
58.80059.95011:02:07 15/11/2023
SJC69.60070.40008:21:27 15/11/2023
69.70070.50011:02:07 15/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.70059.80008:21:27 15/11/2023
58.80059.90011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 24K58.60059.40008:21:27 15/11/2023
58.70059.50011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 18K43.30044.70008:21:27 15/11/2023
43.38044.78011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 14K33.50034.90008:21:27 15/11/2023
33.56034.96011:02:07 15/11/2023
Nữ trang 10K23.46024.86008:21:27 15/11/2023
23.50024.90011:02:07 15/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-15.html

Giá vàng tại các tổ chức