Giá vàng PNJ ngày 16/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 69.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 58.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 59.850 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/11/2023

Ngày 16 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 69.700 triệu / lượng và bán ra là 70.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 58.800tr/lượng và bán ra 59.850tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Hà NộiPNJ58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Đà NẵngPNJ58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Miền TâyPNJ58.80059.90014:10:09 16/11/2023
SJC69.90070.60014:10:09 16/11/2023
Tây NguyênPNJ58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.80059.85013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 24K58.70059.50013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 18K43.38044.78013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 14K33.56034.96013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 10K23.50024.90013:40:39 16/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ58.70059.80008:01:41 16/11/2023
58.70059.80008:57:20 16/11/2023
58.75059.85010:00:50 16/11/2023
58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50008:01:41 16/11/2023
69.60070.40008:57:20 16/11/2023
69.60070.40010:00:50 16/11/2023
69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Hà NộiPNJ58.70059.80008:01:41 16/11/2023
58.70059.80008:57:20 16/11/2023
58.75059.85010:00:50 16/11/2023
58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50008:01:41 16/11/2023
69.60070.40008:57:20 16/11/2023
69.60070.40010:00:50 16/11/2023
69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Đà NẵngPNJ58.70059.80008:01:41 16/11/2023
58.70059.80008:57:20 16/11/2023
58.75059.85010:00:50 16/11/2023
58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50008:01:41 16/11/2023
69.60070.40008:57:20 16/11/2023
69.60070.40010:00:50 16/11/2023
69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Miền TâyPNJ58.70059.80008:01:41 16/11/2023
58.70059.80008:34:03 16/11/2023
58.70059.80008:57:20 16/11/2023
58.70059.80008:59:38 16/11/2023
58.75059.85010:00:50 16/11/2023
58.75059.85010:15:06 16/11/2023
58.75059.85013:38:37 16/11/2023
58.75059.85013:41:30 16/11/2023
58.80059.90013:40:39 16/11/2023
58.80059.90014:10:09 16/11/2023
SJC69.70070.50008:01:41 16/11/2023
69.80070.40008:34:03 16/11/2023
69.60070.40008:57:20 16/11/2023
69.80070.40008:59:38 16/11/2023
69.60070.40010:00:50 16/11/2023
69.80070.50010:15:06 16/11/2023
69.85070.55013:38:37 16/11/2023
69.85070.55013:41:30 16/11/2023
69.70070.50013:40:39 16/11/2023
69.90070.60014:10:09 16/11/2023
Tây NguyênPNJ58.70059.80008:01:41 16/11/2023
58.70059.80008:57:20 16/11/2023
58.75059.85010:00:50 16/11/2023
58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50008:01:41 16/11/2023
69.60070.40008:57:20 16/11/2023
69.60070.40010:00:50 16/11/2023
69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Đông Nam BộPNJ58.70059.80008:01:41 16/11/2023
58.70059.80008:57:20 16/11/2023
58.75059.85010:00:50 16/11/2023
58.80059.90013:40:39 16/11/2023
SJC69.70070.50008:01:41 16/11/2023
69.60070.40008:57:20 16/11/2023
69.60070.40010:00:50 16/11/2023
69.70070.50013:40:39 16/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)58.70059.70008:01:41 16/11/2023
58.70059.70008:57:20 16/11/2023
58.75059.80010:00:50 16/11/2023
58.80059.85013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 24K58.60059.40008:01:41 16/11/2023
58.60059.40008:57:20 16/11/2023
58.65059.45010:00:50 16/11/2023
58.70059.50013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 18K43.30044.70008:01:41 16/11/2023
43.30044.70008:57:20 16/11/2023
43.34044.74010:00:50 16/11/2023
43.38044.78013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 14K33.50034.90008:01:41 16/11/2023
33.50034.90008:57:20 16/11/2023
33.53034.93010:00:50 16/11/2023
33.56034.96013:40:39 16/11/2023
Nữ trang 10K23.46024.86008:01:41 16/11/2023
23.46024.86008:57:20 16/11/2023
23.48024.88010:00:50 16/11/2023
23.50024.90013:40:39 16/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-16.html

Giá vàng tại các tổ chức