Giá vàng PNJ ngày 20/11/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
70.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
70.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
59.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
60.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 20/11/2023
Ngày 20 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 70.100 triệu / lượng và bán ra là 70.850 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 59.100tr/lượng và bán ra 60.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 20/11/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 |
SJC | 70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 |
SJC | 70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 |
SJC | 70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 59.100 | 60.200 | 14:23:08 20/11/2023 |
SJC | 70.150 | 70.850 | 14:23:08 20/11/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 |
SJC | 70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 |
SJC | 70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 59.100 | 60.100 | 14:22:25 20/11/2023 |
Nữ trang 24K | 59.000 | 59.800 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Nữ trang 18K | 43.600 | 45.000 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Nữ trang 14K | 33.730 | 35.130 | 14:22:25 20/11/2023 | |
Nữ trang 10K | 23.630 | 25.030 | 14:22:25 20/11/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-20.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 20/11/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 59.100 | 60.200 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 59.100 | 60.200 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 59.100 | 60.200 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 59.100 | 60.200 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.200 | 08:37:53 20/11/2023 | ||
59.100 | 60.200 | 10:45:31 20/11/2023 | ||
59.100 | 60.200 | 13:49:09 20/11/2023 | ||
59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
59.100 | 60.200 | 14:23:08 20/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
70.150 | 70.750 | 08:37:53 20/11/2023 | ||
70.100 | 70.800 | 10:45:31 20/11/2023 | ||
70.150 | 70.850 | 13:49:09 20/11/2023 | ||
70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
70.150 | 70.850 | 14:23:08 20/11/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 59.100 | 60.200 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 59.100 | 60.200 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.200 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
SJC | 70.050 | 70.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
70.100 | 70.850 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 59.100 | 60.100 | 08:19:19 20/11/2023 |
59.100 | 60.100 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Nữ trang 24K | 59.000 | 59.800 | 08:19:19 20/11/2023 | |
59.000 | 59.800 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Nữ trang 18K | 43.600 | 45.000 | 08:19:19 20/11/2023 | |
43.600 | 45.000 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Nữ trang 14K | 33.730 | 35.130 | 08:19:19 20/11/2023 | |
33.730 | 35.130 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
Nữ trang 10K | 23.630 | 25.030 | 08:19:19 20/11/2023 | |
23.630 | 25.030 | 14:22:25 20/11/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-20.html |