Giá vàng PNJ ngày 24/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 71.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 71.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 60.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 24/11/2023

Ngày 24 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 71.000 triệu / lượng và bán ra là 71.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.100tr/lượng và bán ra 61.200tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 24/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Hà NộiPNJ60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Đà NẵngPNJ60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Miền TâyPNJ60.10061.25016:31:13 24/11/2023
SJC71.40072.00016:31:13 24/11/2023
Tây NguyênPNJ60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Đông Nam BộPNJ60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.10061.20015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 24K60.05060.85015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 18K44.39045.79015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 14K34.35035.75015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 10K24.06025.46015:33:06 24/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-24.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 24/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ59.75060.95008:08:15 24/11/2023
59.75060.95009:37:09 24/11/2023
59.95061.10011:41:08 24/11/2023
60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC70.60071.60008:08:15 24/11/2023
70.55071.45009:37:09 24/11/2023
70.70071.50011:41:08 24/11/2023
71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Hà NộiPNJ59.75060.95008:08:15 24/11/2023
59.75060.95009:37:09 24/11/2023
59.95061.10011:41:08 24/11/2023
60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC70.60071.60008:08:15 24/11/2023
70.55071.45009:37:09 24/11/2023
70.70071.50011:41:08 24/11/2023
71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Đà NẵngPNJ59.75060.95008:08:15 24/11/2023
59.75060.95009:37:09 24/11/2023
59.95061.10011:41:08 24/11/2023
60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC70.60071.60008:08:15 24/11/2023
70.55071.45009:37:09 24/11/2023
70.70071.50011:41:08 24/11/2023
71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Miền TâyPNJ59.75060.95008:08:15 24/11/2023
59.75060.95008:38:42 24/11/2023
59.75060.95009:37:09 24/11/2023
59.75060.95009:42:10 24/11/2023
59.75060.95010:09:16 24/11/2023
59.75060.95010:40:50 24/11/2023
59.75060.95010:41:22 24/11/2023
59.75060.95011:01:39 24/11/2023
59.95061.10011:41:08 24/11/2023
59.95061.10011:43:56 24/11/2023
59.95061.10013:53:12 24/11/2023
59.95061.10014:24:01 24/11/2023
60.10061.25015:33:06 24/11/2023
60.10061.25015:36:51 24/11/2023
60.10061.25015:47:51 24/11/2023
60.10061.25016:04:56 24/11/2023
60.10061.25016:31:13 24/11/2023
SJC70.60071.60008:08:15 24/11/2023
70.75071.45008:38:42 24/11/2023
70.55071.45009:37:09 24/11/2023
70.65071.35009:42:10 24/11/2023
70.75071.35010:09:16 24/11/2023
70.55071.45010:40:50 24/11/2023
70.70071.30010:41:22 24/11/2023
70.90071.50011:01:39 24/11/2023
70.70071.50011:41:08 24/11/2023
70.90071.50011:43:56 24/11/2023
71.00071.60013:53:12 24/11/2023
71.20071.80014:24:01 24/11/2023
71.00071.90015:33:06 24/11/2023
71.20071.80015:36:51 24/11/2023
71.30071.80015:47:51 24/11/2023
71.30071.90016:04:56 24/11/2023
71.40072.00016:31:13 24/11/2023
Tây NguyênPNJ59.75060.95008:08:15 24/11/2023
59.75060.95009:37:09 24/11/2023
59.95061.10011:41:08 24/11/2023
60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC70.60071.60008:08:15 24/11/2023
70.55071.45009:37:09 24/11/2023
70.70071.50011:41:08 24/11/2023
71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Đông Nam BộPNJ59.75060.95008:08:15 24/11/2023
59.75060.95009:37:09 24/11/2023
59.95061.10011:41:08 24/11/2023
60.10061.25015:33:06 24/11/2023
SJC70.60071.60008:08:15 24/11/2023
70.55071.45009:37:09 24/11/2023
70.70071.50011:41:08 24/11/2023
71.00071.90015:33:06 24/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)59.75060.90008:08:15 24/11/2023
59.75060.90009:37:09 24/11/2023
59.95061.05011:41:08 24/11/2023
60.10061.20015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 24K59.70060.50008:08:15 24/11/2023
59.70060.50009:37:09 24/11/2023
59.90060.70011:41:08 24/11/2023
60.05060.85015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 18K44.13045.53008:08:15 24/11/2023
44.13045.53009:37:09 24/11/2023
44.28045.68011:41:08 24/11/2023
44.39045.79015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 14K34.14035.54008:08:15 24/11/2023
34.14035.54009:37:09 24/11/2023
34.26035.66011:41:08 24/11/2023
34.35035.75015:33:06 24/11/2023
Nữ trang 10K23.92025.32008:08:15 24/11/2023
23.92025.32009:37:09 24/11/2023
24.00025.40011:41:08 24/11/2023
24.06025.46015:33:06 24/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-24.html

Giá vàng tại các tổ chức