Giá vàng PNJ ngày 25/11/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
71.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
72.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
60.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 25/11/2023
Ngày 25 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 71.200 triệu / lượng và bán ra là 72.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.200tr/lượng và bán ra 61.350tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/11/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 |
SJC | 71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 |
SJC | 71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 |
SJC | 71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 60.200 | 61.400 | 11:12:01 25/11/2023 |
SJC | 71.550 | 72.250 | 11:12:01 25/11/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 |
SJC | 71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 |
SJC | 71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 60.200 | 61.350 | 10:05:29 25/11/2023 |
Nữ trang 24K | 60.100 | 60.900 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Nữ trang 18K | 44.430 | 45.830 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Nữ trang 14K | 34.380 | 35.780 | 10:05:29 25/11/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.080 | 25.480 | 10:05:29 25/11/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-25.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/11/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 60.200 | 61.400 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
SJC | 71.200 | 72.000 | 07:51:31 25/11/2023 | |
71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 60.200 | 61.400 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
SJC | 71.200 | 72.000 | 07:51:31 25/11/2023 | |
71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 60.200 | 61.400 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
SJC | 71.200 | 72.000 | 07:51:31 25/11/2023 | |
71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 60.200 | 61.400 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.400 | 08:40:31 25/11/2023 | ||
60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
60.200 | 61.400 | 11:05:28 25/11/2023 | ||
60.200 | 61.400 | 11:08:33 25/11/2023 | ||
60.200 | 61.400 | 11:12:01 25/11/2023 | ||
SJC | 71.200 | 72.000 | 07:51:31 25/11/2023 | |
71.400 | 72.100 | 08:40:31 25/11/2023 | ||
71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
71.400 | 72.100 | 11:05:28 25/11/2023 | ||
71.500 | 72.200 | 11:08:33 25/11/2023 | ||
71.550 | 72.250 | 11:12:01 25/11/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 60.200 | 61.400 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
SJC | 71.200 | 72.000 | 07:51:31 25/11/2023 | |
71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 60.200 | 61.400 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.400 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
SJC | 71.200 | 72.000 | 07:51:31 25/11/2023 | |
71.200 | 72.100 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 60.200 | 61.350 | 07:51:31 25/11/2023 |
60.200 | 61.350 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Nữ trang 24K | 60.100 | 60.900 | 07:51:31 25/11/2023 | |
60.100 | 60.900 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Nữ trang 18K | 44.430 | 45.830 | 07:51:31 25/11/2023 | |
44.430 | 45.830 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Nữ trang 14K | 34.380 | 35.780 | 07:51:31 25/11/2023 | |
34.380 | 35.780 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
Nữ trang 10K | 24.080 | 25.480 | 07:51:31 25/11/2023 | |
24.080 | 25.480 | 10:05:29 25/11/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-25.html |