Giá vàng PNJ ngày 30/11/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 72.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 73.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 61.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 62.450 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 30/11/2023

Ngày 30 tháng 11 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 72.400 triệu / lượng và bán ra là 73.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.300tr/lượng và bán ra 62.450tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/11/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Hà NộiPNJ61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Đà NẵngPNJ61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Miền TâyPNJ61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Tây NguyênPNJ61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Đông Nam BộPNJ61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.30062.45015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 24K61.25062.05015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 18K45.29046.69015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 14K35.05036.45015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 10K24.56025.96015:53:42 30/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-30.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 30/11/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ61.30062.50008:22:17 30/11/2023
61.30062.50011:33:47 30/11/2023
61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.50073.80008:22:17 30/11/2023
72.70073.90011:33:47 30/11/2023
72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Hà NộiPNJ61.30062.50008:22:17 30/11/2023
61.30062.50011:33:47 30/11/2023
61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.50073.80008:22:17 30/11/2023
72.70073.90011:33:47 30/11/2023
72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Đà NẵngPNJ61.30062.50008:22:17 30/11/2023
61.30062.50011:33:47 30/11/2023
61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.50073.80008:22:17 30/11/2023
72.70073.90011:33:47 30/11/2023
72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Miền TâyPNJ61.30062.50008:22:17 30/11/2023
61.30062.50008:34:28 30/11/2023
61.30062.50010:13:27 30/11/2023
61.30062.50010:47:00 30/11/2023
61.30062.50011:33:47 30/11/2023
61.30062.50011:36:46 30/11/2023
61.30062.50014:10:59 30/11/2023
61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.50073.80008:22:17 30/11/2023
72.50073.70008:34:28 30/11/2023
72.60073.80010:13:27 30/11/2023
72.80073.90010:47:00 30/11/2023
72.70073.90011:33:47 30/11/2023
72.80073.90011:36:46 30/11/2023
72.40073.60014:10:59 30/11/2023
72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Tây NguyênPNJ61.30062.50008:22:17 30/11/2023
61.30062.50011:33:47 30/11/2023
61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.50073.80008:22:17 30/11/2023
72.70073.90011:33:47 30/11/2023
72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Đông Nam BộPNJ61.30062.50008:22:17 30/11/2023
61.30062.50011:33:47 30/11/2023
61.30062.50015:53:42 30/11/2023
SJC72.50073.80008:22:17 30/11/2023
72.70073.90011:33:47 30/11/2023
72.40073.60015:53:42 30/11/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.30062.45008:22:17 30/11/2023
61.30062.45011:33:47 30/11/2023
61.30062.45015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 24K61.25062.05008:22:17 30/11/2023
61.25062.05011:33:47 30/11/2023
61.25062.05015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 18K45.29046.69008:22:17 30/11/2023
45.29046.69011:33:47 30/11/2023
45.29046.69015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 14K35.05036.45008:22:17 30/11/2023
35.05036.45011:33:47 30/11/2023
35.05036.45015:53:42 30/11/2023
Nữ trang 10K24.56025.96008:22:17 30/11/2023
24.56025.96011:33:47 30/11/2023
24.56025.96015:53:42 30/11/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-11-30.html

Giá vàng tại các tổ chức