Giá vàng PNJ ngày 01/12/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
72.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
73.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
61.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
62.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 01/12/2023
Ngày 01 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 72.400 triệu / lượng và bán ra là 73.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.300tr/lượng và bán ra 62.450tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/12/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 61.300 | 62.500 | 10:19:01 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.500 | 10:19:01 01/12/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 61.300 | 62.450 | 08:09:48 01/12/2023 |
Nữ trang 24K | 61.250 | 62.050 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Nữ trang 18K | 45.290 | 46.690 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Nữ trang 14K | 35.050 | 36.450 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.560 | 25.960 | 08:09:48 01/12/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-01.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/12/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
61.300 | 62.500 | 08:39:02 01/12/2023 | ||
61.300 | 62.500 | 10:19:01 01/12/2023 | ||
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
72.500 | 73.600 | 08:39:02 01/12/2023 | ||
72.400 | 73.500 | 10:19:01 01/12/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 61.300 | 62.500 | 08:09:48 01/12/2023 |
SJC | 72.400 | 73.600 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 61.300 | 62.450 | 08:09:48 01/12/2023 |
Nữ trang 24K | 61.250 | 62.050 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Nữ trang 18K | 45.290 | 46.690 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Nữ trang 14K | 35.050 | 36.450 | 08:09:48 01/12/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.560 | 25.960 | 08:09:48 01/12/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-01.html |