Giá vàng PNJ ngày 04/12/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 73.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 61.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 62.750 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 04/12/2023

Ngày 04 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.200 triệu / lượng và bán ra là 74.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.600tr/lượng và bán ra 62.750tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 04/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Hà NộiPNJ61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Đà NẵngPNJ61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Miền TâyPNJ61.60062.80015:14:55 04/12/2023
SJC73.10074.20015:14:55 04/12/2023
Tây NguyênPNJ61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Đông Nam BộPNJ61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.60062.75014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 24K61.50062.30014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 18K45.48046.88014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 14K35.20036.60014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 10K24.67026.07014:25:11 04/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-04.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 04/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ61.90063.10008:17:19 04/12/2023
61.80063.00009:02:35 04/12/2023
61.80063.00009:49:19 04/12/2023
61.80063.00013:49:38 04/12/2023
61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.70008:17:19 04/12/2023
73.20074.60009:02:35 04/12/2023
73.00074.20009:49:19 04/12/2023
73.20074.40013:49:38 04/12/2023
73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Hà NộiPNJ61.90063.10008:17:19 04/12/2023
61.80063.00009:02:35 04/12/2023
61.80063.00009:49:19 04/12/2023
61.80063.00013:49:38 04/12/2023
61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.70008:17:19 04/12/2023
73.20074.60009:02:35 04/12/2023
73.00074.20009:49:19 04/12/2023
73.20074.40013:49:38 04/12/2023
73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Đà NẵngPNJ61.90063.10008:17:19 04/12/2023
61.80063.00009:02:35 04/12/2023
61.80063.00009:49:19 04/12/2023
61.80063.00013:49:38 04/12/2023
61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.70008:17:19 04/12/2023
73.20074.60009:02:35 04/12/2023
73.00074.20009:49:19 04/12/2023
73.20074.40013:49:38 04/12/2023
73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Miền TâyPNJ61.90063.10008:17:19 04/12/2023
61.80063.00009:02:35 04/12/2023
61.80063.00009:49:19 04/12/2023
61.80063.00013:49:38 04/12/2023
61.80063.00013:51:00 04/12/2023
61.80063.00014:10:38 04/12/2023
61.60062.80014:25:11 04/12/2023
61.60062.80015:14:55 04/12/2023
SJC73.20074.70008:17:19 04/12/2023
73.20074.60009:02:35 04/12/2023
73.00074.20009:49:19 04/12/2023
73.20074.40013:49:38 04/12/2023
73.30074.40013:51:00 04/12/2023
73.20074.30014:10:38 04/12/2023
73.20074.30014:25:11 04/12/2023
73.10074.20015:14:55 04/12/2023
Tây NguyênPNJ61.90063.10008:17:19 04/12/2023
61.80063.00009:02:35 04/12/2023
61.80063.00009:49:19 04/12/2023
61.80063.00013:49:38 04/12/2023
61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.70008:17:19 04/12/2023
73.20074.60009:02:35 04/12/2023
73.00074.20009:49:19 04/12/2023
73.20074.40013:49:38 04/12/2023
73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Đông Nam BộPNJ61.90063.10008:17:19 04/12/2023
61.80063.00009:02:35 04/12/2023
61.80063.00009:49:19 04/12/2023
61.80063.00013:49:38 04/12/2023
61.60062.80014:25:11 04/12/2023
SJC73.20074.70008:17:19 04/12/2023
73.20074.60009:02:35 04/12/2023
73.00074.20009:49:19 04/12/2023
73.20074.40013:49:38 04/12/2023
73.20074.30014:25:11 04/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.90063.05008:17:19 04/12/2023
61.80062.95009:02:35 04/12/2023
61.80062.95009:49:19 04/12/2023
61.80062.95013:49:38 04/12/2023
61.60062.75014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 24K61.80062.60008:17:19 04/12/2023
61.70062.50009:02:35 04/12/2023
61.70062.50009:49:19 04/12/2023
61.70062.50013:49:38 04/12/2023
61.50062.30014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 18K45.70047.10008:17:19 04/12/2023
45.63047.03009:02:35 04/12/2023
45.63047.03009:49:19 04/12/2023
45.63047.03013:49:38 04/12/2023
45.48046.88014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 14K35.37036.77008:17:19 04/12/2023
35.31036.71009:02:35 04/12/2023
35.31036.71009:49:19 04/12/2023
35.31036.71013:49:38 04/12/2023
35.20036.60014:25:11 04/12/2023
Nữ trang 10K24.79026.19008:17:19 04/12/2023
24.75026.15009:02:35 04/12/2023
24.75026.15009:49:19 04/12/2023
24.75026.15013:49:38 04/12/2023
24.67026.07014:25:11 04/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-04.html

Giá vàng tại các tổ chức