Giá vàng PNJ ngày 05/12/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 73.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 61.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 62.250 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 05/12/2023

Ngày 05 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.200 triệu / lượng và bán ra là 74.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.200tr/lượng và bán ra 62.250tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Hà NộiPNJ61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Đà NẵngPNJ61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Miền TâyPNJ61.20062.30016:08:34 05/12/2023
SJC73.30074.40016:08:34 05/12/2023
Tây NguyênPNJ61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Đông Nam BộPNJ61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.20062.25013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 24K61.10061.90013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 18K45.18046.58013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 14K34.96036.36013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 10K24.50025.90013:30:02 05/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-05.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ61.20062.30008:12:01 05/12/2023
61.20062.30010:10:03 05/12/2023
61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC72.70073.80008:12:01 05/12/2023
72.80074.00010:10:03 05/12/2023
73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Hà NộiPNJ61.20062.30008:12:01 05/12/2023
61.20062.30010:10:03 05/12/2023
61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC72.70073.80008:12:01 05/12/2023
72.80074.00010:10:03 05/12/2023
73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Đà NẵngPNJ61.20062.30008:12:01 05/12/2023
61.20062.30010:10:03 05/12/2023
61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC72.70073.80008:12:01 05/12/2023
72.80074.00010:10:03 05/12/2023
73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Miền TâyPNJ61.20062.30008:12:01 05/12/2023
61.20062.30009:40:08 05/12/2023
61.20062.30008:37:07 05/12/2023
61.20062.30010:10:03 05/12/2023
61.20062.30010:16:41 05/12/2023
61.20062.30010:19:07 05/12/2023
61.20062.30010:56:57 05/12/2023
61.20062.30010:58:38 05/12/2023
61.20062.30011:38:38 05/12/2023
61.20062.30011:39:26 05/12/2023
61.20062.30013:30:02 05/12/2023
61.20062.30013:30:37 05/12/2023
61.20062.30016:08:34 05/12/2023
SJC72.70073.80008:12:01 05/12/2023
72.90074.00009:40:08 05/12/2023
72.80073.90008:37:07 05/12/2023
72.80074.00010:10:03 05/12/2023
73.00074.10010:16:41 05/12/2023
73.00074.10010:19:07 05/12/2023
73.10074.20010:56:57 05/12/2023
73.10074.20010:58:38 05/12/2023
73.20074.20011:38:38 05/12/2023
73.20074.30011:39:26 05/12/2023
73.20074.30013:30:02 05/12/2023
73.20074.30013:30:37 05/12/2023
73.30074.40016:08:34 05/12/2023
Tây NguyênPNJ61.20062.30008:12:01 05/12/2023
61.20062.30010:10:03 05/12/2023
61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC72.70073.80008:12:01 05/12/2023
72.80074.00010:10:03 05/12/2023
73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Đông Nam BộPNJ61.20062.30008:12:01 05/12/2023
61.20062.30010:10:03 05/12/2023
61.20062.30013:30:02 05/12/2023
SJC72.70073.80008:12:01 05/12/2023
72.80074.00010:10:03 05/12/2023
73.20074.30013:30:02 05/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.20062.25008:12:01 05/12/2023
61.20062.25010:10:03 05/12/2023
61.20062.25013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 24K61.10061.90008:12:01 05/12/2023
61.10061.90010:10:03 05/12/2023
61.10061.90013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 18K45.18046.58008:12:01 05/12/2023
45.18046.58010:10:03 05/12/2023
45.18046.58013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 14K34.96036.36008:12:01 05/12/2023
34.96036.36010:10:03 05/12/2023
34.96036.36013:30:02 05/12/2023
Nữ trang 10K24.50025.90008:12:01 05/12/2023
24.50025.90010:10:03 05/12/2023
24.50025.90013:30:02 05/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-05.html

Giá vàng tại các tổ chức