Giá vàng PNJ ngày 06/12/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 73.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 60.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 06/12/2023

Ngày 06 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.200 triệu / lượng và bán ra là 74.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.900tr/lượng và bán ra 61.950tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Hà NộiPNJ60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Đà NẵngPNJ60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Miền TâyPNJ60.90062.00011:29:51 06/12/2023
SJC73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Tây NguyênPNJ60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.90061.95010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 24K60.80061.60010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 18K44.95046.35010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 14K34.79036.19010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 10K24.38025.78010:13:42 06/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-06.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ61.00062.10008:16:31 06/12/2023
61.00062.10009:44:06 06/12/2023
60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.10074.20008:16:31 06/12/2023
73.20074.30009:44:06 06/12/2023
73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Hà NộiPNJ61.00062.10008:16:31 06/12/2023
61.00062.10009:44:06 06/12/2023
60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.10074.20008:16:31 06/12/2023
73.20074.30009:44:06 06/12/2023
73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Đà NẵngPNJ61.00062.10008:16:31 06/12/2023
61.00062.10009:44:06 06/12/2023
60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.10074.20008:16:31 06/12/2023
73.20074.30009:44:06 06/12/2023
73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Miền TâyPNJ61.00062.10008:16:31 06/12/2023
61.00062.10008:35:33 06/12/2023
61.00062.10009:31:39 06/12/2023
61.00062.10009:44:06 06/12/2023
60.90062.00010:13:42 06/12/2023
60.90062.00011:29:51 06/12/2023
SJC73.10074.20008:16:31 06/12/2023
73.10074.20008:35:33 06/12/2023
73.20074.30009:31:39 06/12/2023
73.20074.30009:44:06 06/12/2023
73.10074.20011:29:51 06/12/2023
73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Tây NguyênPNJ61.00062.10008:16:31 06/12/2023
61.00062.10009:44:06 06/12/2023
60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.10074.20008:16:31 06/12/2023
73.20074.30009:44:06 06/12/2023
73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Đông Nam BộPNJ61.00062.10008:16:31 06/12/2023
61.00062.10009:44:06 06/12/2023
60.90062.00010:13:42 06/12/2023
SJC73.10074.20008:16:31 06/12/2023
73.20074.30009:44:06 06/12/2023
73.20074.30010:13:42 06/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.00062.05008:16:31 06/12/2023
61.00062.05009:44:06 06/12/2023
60.90061.95010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 24K60.90061.70008:16:31 06/12/2023
60.90061.70009:44:06 06/12/2023
60.80061.60010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 18K45.03046.43008:16:31 06/12/2023
45.03046.43009:44:06 06/12/2023
44.95046.35010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 14K34.85036.25008:16:31 06/12/2023
34.85036.25009:44:06 06/12/2023
34.79036.19010:13:42 06/12/2023
Nữ trang 10K24.42025.82008:16:31 06/12/2023
24.42025.82009:44:06 06/12/2023
24.38025.78010:13:42 06/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-06.html

Giá vàng tại các tổ chức