Giá vàng PNJ ngày 08/12/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
73.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
74.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
61.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
62.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/12/2023
Ngày 08 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.200 triệu / lượng và bán ra là 74.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.000tr/lượng và bán ra 62.050tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/12/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 61.000 | 62.100 | 15:03:30 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 61.000 | 62.050 | 07:22:38 08/12/2023 |
Nữ trang 24K | 60.900 | 61.700 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Nữ trang 18K | 45.030 | 46.430 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Nữ trang 14K | 34.850 | 36.250 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.420 | 25.820 | 07:22:38 08/12/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/12/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
61.000 | 62.100 | 08:32:38 08/12/2023 | ||
61.000 | 62.100 | 09:11:34 08/12/2023 | ||
61.000 | 62.100 | 15:03:30 08/12/2023 | ||
SJC | 73.000 | 74.000 | 08:32:38 08/12/2023 | |
73.000 | 74.100 | 15:03:30 08/12/2023 | ||
73.100 | 74.100 | 09:11:34 08/12/2023 | ||
73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 61.000 | 62.100 | 07:22:38 08/12/2023 |
SJC | 73.200 | 74.200 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 61.000 | 62.050 | 07:22:38 08/12/2023 |
Nữ trang 24K | 60.900 | 61.700 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Nữ trang 18K | 45.030 | 46.430 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Nữ trang 14K | 34.850 | 36.250 | 07:22:38 08/12/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.420 | 25.820 | 07:22:38 08/12/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-08.html |