Giá vàng PNJ ngày 09/12/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
73.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
74.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
60.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 09/12/2023
Ngày 09 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.000 triệu / lượng và bán ra là 74.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.700tr/lượng và bán ra 61.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/12/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 |
SJC | 73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 |
SJC | 73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 |
SJC | 73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 60.700 | 61.800 | 16:30:16 09/12/2023 |
SJC | 73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 |
SJC | 73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 |
SJC | 73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 60.700 | 61.700 | 09:09:44 09/12/2023 |
Nữ trang 24K | 60.600 | 61.400 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Nữ trang 18K | 44.800 | 46.200 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Nữ trang 14K | 34.670 | 36.070 | 09:09:44 09/12/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.290 | 25.690 | 09:09:44 09/12/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-09.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/12/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 60.500 | 61.600 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
SJC | 73.000 | 74.000 | 07:46:33 09/12/2023 | |
73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 60.500 | 61.600 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
SJC | 73.000 | 74.000 | 07:46:33 09/12/2023 | |
73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 60.500 | 61.600 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
SJC | 73.000 | 74.000 | 07:46:33 09/12/2023 | |
73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 60.500 | 61.600 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.500 | 61.600 | 09:06:01 09/12/2023 | ||
60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
60.700 | 61.800 | 09:11:31 09/12/2023 | ||
60.700 | 61.800 | 16:30:16 09/12/2023 | ||
SJC | 72.800 | 74.100 | 09:06:01 09/12/2023 | |
73.000 | 74.000 | 07:46:33 09/12/2023 | ||
72.700 | 74.000 | 16:30:16 09/12/2023 | ||
72.800 | 74.100 | 09:11:31 09/12/2023 | ||
73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 60.500 | 61.600 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
SJC | 73.000 | 74.000 | 07:46:33 09/12/2023 | |
73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 60.500 | 61.600 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.700 | 61.800 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
SJC | 73.000 | 74.000 | 07:46:33 09/12/2023 | |
73.000 | 74.100 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 60.500 | 61.500 | 07:46:33 09/12/2023 |
60.700 | 61.700 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Nữ trang 24K | 60.400 | 61.200 | 07:46:33 09/12/2023 | |
60.600 | 61.400 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Nữ trang 18K | 44.650 | 46.050 | 07:46:33 09/12/2023 | |
44.800 | 46.200 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Nữ trang 14K | 34.550 | 35.950 | 07:46:33 09/12/2023 | |
34.670 | 36.070 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
Nữ trang 10K | 24.210 | 25.610 | 07:46:33 09/12/2023 | |
24.290 | 25.690 | 09:09:44 09/12/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-09.html |