Giá vàng PNJ ngày 11/12/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 72.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 73.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 60.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 11/12/2023

Ngày 11 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 72.800 triệu / lượng và bán ra là 73.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.500tr/lượng và bán ra 61.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Hà NộiPNJ60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Đà NẵngPNJ60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Miền TâyPNJ60.50061.60016:09:49 11/12/2023
SJC72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Tây NguyênPNJ60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.50061.50013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 24K60.40061.20013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 18K44.65046.05013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 14K34.55035.95013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 10K24.21025.61013:44:19 11/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-11.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ60.55061.65008:22:24 11/12/2023
60.55061.65010:13:53 11/12/2023
60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC73.00074.00008:22:24 11/12/2023
72.90073.90010:13:53 11/12/2023
72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Hà NộiPNJ60.55061.65008:22:24 11/12/2023
60.55061.65010:13:53 11/12/2023
60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC73.00074.00008:22:24 11/12/2023
72.90073.90010:13:53 11/12/2023
72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Đà NẵngPNJ60.55061.65008:22:24 11/12/2023
60.55061.65010:13:53 11/12/2023
60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC73.00074.00008:22:24 11/12/2023
72.90073.90010:13:53 11/12/2023
72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Miền TâyPNJ60.55061.65008:22:24 11/12/2023
60.55061.65008:46:12 11/12/2023
60.55061.65009:08:22 11/12/2023
60.55061.65009:47:50 11/12/2023
60.55061.65010:13:53 11/12/2023
60.55061.65010:55:38 11/12/2023
60.50061.60013:44:19 11/12/2023
60.50061.60013:46:55 11/12/2023
60.50061.60015:01:27 11/12/2023
60.50061.60016:09:49 11/12/2023
SJC72.70073.80009:47:50 11/12/2023
72.80073.90009:08:22 11/12/2023
72.90074.00008:46:12 11/12/2023
73.00074.00008:22:24 11/12/2023
72.70073.80010:55:38 11/12/2023
72.90073.90010:13:53 11/12/2023
72.65073.75016:09:49 11/12/2023
72.70073.80013:46:55 11/12/2023
72.70073.80015:01:27 11/12/2023
72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Tây NguyênPNJ60.55061.65008:22:24 11/12/2023
60.55061.65010:13:53 11/12/2023
60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC73.00074.00008:22:24 11/12/2023
72.90073.90010:13:53 11/12/2023
72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.55061.65008:22:24 11/12/2023
60.55061.65010:13:53 11/12/2023
60.50061.60013:44:19 11/12/2023
SJC73.00074.00008:22:24 11/12/2023
72.90073.90010:13:53 11/12/2023
72.80073.80013:44:19 11/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.55061.60008:22:24 11/12/2023
60.55061.60010:13:53 11/12/2023
60.50061.50013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 24K60.50061.30008:22:24 11/12/2023
60.50061.30010:13:53 11/12/2023
60.40061.20013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 18K44.73046.13008:22:24 11/12/2023
44.73046.13010:13:53 11/12/2023
44.65046.05013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 14K34.61036.01008:22:24 11/12/2023
34.61036.01010:13:53 11/12/2023
34.55035.95013:44:19 11/12/2023
Nữ trang 10K24.25025.65008:22:24 11/12/2023
24.25025.65010:13:53 11/12/2023
24.21025.61013:44:19 11/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-11.html

Giá vàng tại các tổ chức