Giá vàng PNJ ngày 12/12/2023
Giá vàng Miếng
Mua vào
72.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
73.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
60.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
61.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 12/12/2023
Ngày 12 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 72.500 triệu / lượng và bán ra là 73.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.000tr/lượng và bán ra 61.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 12/12/2023.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 |
SJC | 72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Hà Nội | PNJ | 60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 |
SJC | 72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Đà Nẵng | PNJ | 60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 |
SJC | 72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Miền Tây | PNJ | 60.000 | 61.200 | 14:05:22 12/12/2023 |
SJC | 72.500 | 73.600 | 14:05:22 12/12/2023 | |
Tây Nguyên | PNJ | 60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 |
SJC | 72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 |
SJC | 72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 60.000 | 61.100 | 09:40:28 12/12/2023 |
Nữ trang 24K | 59.900 | 60.700 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Nữ trang 18K | 44.280 | 45.680 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Nữ trang 14K | 34.260 | 35.660 | 09:40:28 12/12/2023 | |
Nữ trang 10K | 24.000 | 25.400 | 09:40:28 12/12/2023 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-12.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 12/12/2023
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 60.000 | 61.200 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
SJC | 72.600 | 73.600 | 08:16:51 12/12/2023 | |
72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Hà Nội | PNJ | 60.000 | 61.200 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
SJC | 72.600 | 73.600 | 08:16:51 12/12/2023 | |
72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 60.000 | 61.200 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
SJC | 72.600 | 73.600 | 08:16:51 12/12/2023 | |
72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Miền Tây | PNJ | 60.000 | 61.200 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.200 | 08:27:48 12/12/2023 | ||
60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
60.000 | 61.200 | 09:49:53 12/12/2023 | ||
60.000 | 61.200 | 14:05:22 12/12/2023 | ||
SJC | 72.500 | 73.600 | 08:27:48 12/12/2023 | |
72.600 | 73.600 | 08:16:51 12/12/2023 | ||
72.400 | 73.500 | 09:49:53 12/12/2023 | ||
72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
72.500 | 73.600 | 14:05:22 12/12/2023 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 60.000 | 61.200 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
SJC | 72.600 | 73.600 | 08:16:51 12/12/2023 | |
72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 60.000 | 61.200 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.200 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
SJC | 72.600 | 73.600 | 08:16:51 12/12/2023 | |
72.500 | 73.500 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 60.000 | 61.100 | 08:16:51 12/12/2023 |
60.000 | 61.100 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Nữ trang 24K | 59.900 | 60.700 | 08:16:51 12/12/2023 | |
59.900 | 60.700 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Nữ trang 18K | 44.280 | 45.680 | 08:16:51 12/12/2023 | |
44.280 | 45.680 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Nữ trang 14K | 34.260 | 35.660 | 08:16:51 12/12/2023 | |
34.260 | 35.660 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
Nữ trang 10K | 24.000 | 25.400 | 08:16:51 12/12/2023 | |
24.000 | 25.400 | 09:40:28 12/12/2023 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-12.html |